Bản dịch của từ Flash mob trong tiếng Việt

Flash mob

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flash mob (Noun)

flˈæʃmˌɑb
flˈæʃmˌɑb
01

Một cuộc tụ tập công cộng lớn mà tại đó mọi người thực hiện một hành động bất thường hoặc có vẻ ngẫu nhiên rồi giải tán, thường được tổ chức bằng internet hoặc mạng xã hội.

A large public gathering at which people perform an unusual or seemingly random act and then disperse, typically organized by means of the internet or social media.

Ví dụ

The flash mob danced in the town square for a cause.

Flashmob nhảy múa ở quảng trường thị trấn là có mục đích.

Social media was used to organize the flash mob event.

Mạng xã hội được sử dụng để tổ chức sự kiện flash mob.

The flash mob surprised everyone with their synchronized performance.

Flash mob khiến mọi người ngạc nhiên với màn trình diễn đồng bộ của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flash mob/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flash mob

Không có idiom phù hợp