Bản dịch của từ Floating rate note trong tiếng Việt
Floating rate note
Noun [U/C]

Floating rate note (Noun)
flˈoʊtɨŋ ɹˈeɪt nˈoʊt
flˈoʊtɨŋ ɹˈeɪt nˈoʊt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một công cụ tài chính cung cấp lợi tức dựa trên một lãi suất benchmark biến động.
A financial instrument that provides returns based on a fluctuating benchmark interest rate.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Floating rate note
Không có idiom phù hợp