Bản dịch của từ Flood light trong tiếng Việt

Flood light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flood light (Noun)

flˈʌd lˈaɪt
flˈʌd lˈaɪt
01

Một ánh sáng nhân tạo mạnh, chiếu sáng một khu vực rộng.

A powerful, broad-beamed artificial light used to illuminate a wide area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại đèn ngoài trời được sử dụng cho các sự kiện thể thao, mặt tòa nhà hoặc những khu vực lớn ngoài trời.

A type of outdoor light that is used for sports events, building facades, or large outdoor areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị chiếu sáng được thiết kế để làm sáng các không gian ngoài trời và cung cấp an toàn và tầm nhìn vào ban đêm.

A lighting fixture designed to illuminate outdoor spaces and provide safety and visibility at night.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flood light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flood light

Không có idiom phù hợp