Bản dịch của từ Floppy disk trong tiếng Việt

Floppy disk

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floppy disk (Noun)

01

Một đĩa mỏng dẻo được phủ vật liệu từ tính, để lưu trữ dữ liệu để sử dụng với máy tính.

A thin flexible disk coated with magnetic material for storing data for use with a computer.

Ví dụ

Many old computers used a floppy disk for data storage.

Nhiều máy tính cũ sử dụng đĩa mềm để lưu trữ dữ liệu.

Floppy disks are not commonly used in modern technology.

Đĩa mềm không còn được sử dụng phổ biến trong công nghệ hiện đại.

Do you remember using a floppy disk in school projects?

Bạn có nhớ đã sử dụng đĩa mềm trong các dự án ở trường không?

Dạng danh từ của Floppy disk (Noun)

SingularPlural

Floppy disk

Floppy disks

Floppy disk (Adjective)

01

Mềm mại và rủ xuống một cách lỏng lẻo, đặc biệt là có một khúc cua ở giữa.

Soft and hang down loosely especially with a bend in the middle.

Ví dụ

The floppy disk hung loosely from the old computer at school.

Đĩa mềm treo lỏng lẻo từ máy tính cũ ở trường.

The floppy disk did not fit in the modern laptop.

Đĩa mềm không vừa với laptop hiện đại.

Is the floppy disk still useful for data storage today?

Đĩa mềm còn hữu ích cho lưu trữ dữ liệu hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floppy disk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floppy disk

Không có idiom phù hợp