Bản dịch của từ Flying start trong tiếng Việt

Flying start

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flying start (Noun)

flˈaɪɪŋ stɑɹt
flˈaɪɪŋ stɑɹt
01

Sự khởi đầu cực kỳ thành công cho một hoạt động hoặc quá trình.

An extremely successful beginning to an activity or process.

Ví dụ

The charity event had a flying start, raising $10,000 in the first hour.

Sự kiện từ thiện bắt đầu như một cơn gió, gây quỹ $10,000 trong giờ đầu tiên.

The new community project got off to a flying start with 50 volunteers.

Dự án cộng đồng mới bắt đầu suôn sẻ với 50 tình nguyện viên.

The social media campaign had a flying start, reaching 1 million views.

Chiến dịch truyền thông xã hội bắt đầu thành công, đạt 1 triệu lượt xem.

Flying start (Verb)

flˈaɪɪŋ stɑɹt
flˈaɪɪŋ stɑɹt
01

Bắt đầu điều gì đó với sức sống, sự nhiệt tình hoặc thành công.

Begin something with vigor enthusiasm or success.

Ví dụ

The charity event had a flying start with a big donation.

Sự kiện từ thiện bắt đầu nhanh chóng với một khoản quyên góp lớn.

The new community project is off to a flying start.

Dự án cộng đồng mới bắt đầu rất tích cực.

The social campaign gained a flying start due to volunteers' efforts.

Chiến dịch xã hội bắt đầu mạnh mẽ nhờ vào sự nỗ lực của tình nguyện viên.

Flying start (Idiom)

01

Tình huống mà bạn bắt đầu một việc gì đó với rất nhiều năng lượng và nhiệt huyết, đảm bảo đạt được kết quả nhanh chóng và thành công.

A situation in which you start something with a lot of energy and enthusiasm ensuring a quick and successful outcome.

Ví dụ

The community event had a flying start with over 200 participants.

Sự kiện cộng đồng đã có một khởi đầu mạnh mẽ với hơn 200 người tham gia.

The social campaign did not have a flying start due to poor planning.

Chiến dịch xã hội đã không có một khởi đầu mạnh mẽ do kế hoạch kém.

Did the charity fundraiser achieve a flying start this year?

Liệu buổi gây quỹ từ thiện có đạt được khởi đầu mạnh mẽ năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flying start/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flying start

Không có idiom phù hợp