Bản dịch của từ Flying start trong tiếng Việt
Flying start

Flying start (Noun)
Sự khởi đầu cực kỳ thành công cho một hoạt động hoặc quá trình.
An extremely successful beginning to an activity or process.
The charity event had a flying start, raising $10,000 in the first hour.
Sự kiện từ thiện bắt đầu như một cơn gió, gây quỹ $10,000 trong giờ đầu tiên.
The new community project got off to a flying start with 50 volunteers.
Dự án cộng đồng mới bắt đầu suôn sẻ với 50 tình nguyện viên.
The social media campaign had a flying start, reaching 1 million views.
Chiến dịch truyền thông xã hội bắt đầu thành công, đạt 1 triệu lượt xem.
Flying start (Verb)
Bắt đầu điều gì đó với sức sống, sự nhiệt tình hoặc thành công.
Begin something with vigor enthusiasm or success.
The charity event had a flying start with a big donation.
Sự kiện từ thiện bắt đầu nhanh chóng với một khoản quyên góp lớn.
The new community project is off to a flying start.
Dự án cộng đồng mới bắt đầu rất tích cực.
The social campaign gained a flying start due to volunteers' efforts.
Chiến dịch xã hội bắt đầu mạnh mẽ nhờ vào sự nỗ lực của tình nguyện viên.
Flying start (Idiom)
Tình huống mà bạn bắt đầu một việc gì đó với rất nhiều năng lượng và nhiệt huyết, đảm bảo đạt được kết quả nhanh chóng và thành công.
A situation in which you start something with a lot of energy and enthusiasm ensuring a quick and successful outcome.
The community event had a flying start with over 200 participants.
Sự kiện cộng đồng đã có một khởi đầu mạnh mẽ với hơn 200 người tham gia.
The social campaign did not have a flying start due to poor planning.
Chiến dịch xã hội đã không có một khởi đầu mạnh mẽ do kế hoạch kém.
Did the charity fundraiser achieve a flying start this year?
Liệu buổi gây quỹ từ thiện có đạt được khởi đầu mạnh mẽ năm nay không?
"Cụm từ 'flying start' ám chỉ một sự khởi đầu thuận lợi, nhanh chóng và đầy hứa hẹn trong một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, 'flying start' được sử dụng khá phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, mang cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với sự nhấn mạnh khác nhau vào âm tiết. Cụm từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực thể thao, kinh doanh và giáo dục để chỉ những khởi đầu thành công".
Cụm từ "flying start" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ khởi đầu thuận lợi và mạnh mẽ. "Flying" có nguồn gốc từ động từ "fly", xuất phát từ tiếng Anh cổ "flēogan", liên quan đến sự di chuyển nhanh nhạy, thường xảy ra trên không. "Start" đến từ tiếng Anglo-Français "estart", có nghĩa là bắt đầu, khởi động. Sự kết hợp này hình thành một ý nghĩa tượng trưng về sự bứt phá và thành công ngay từ những bước đầu.
"Cụm từ 'flying start' thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về cơ hội, khởi đầu thuận lợi hoặc thành công ban đầu trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khởi động sự nghiệp, dự án hoặc hoạt động thể thao. Với ngụ ý mang tính tích cực, 'flying start' giúp diễn đạt sự khởi đầu đầy hứa hẹn và triển vọng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp