Bản dịch của từ Foley catheter trong tiếng Việt

Foley catheter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foley catheter (Noun)

fˈoʊli kˈæθətɚ
fˈoʊli kˈæθətɚ
01

Một ống linh hoạt được đưa qua niệu đạo vào bàng quang để dẫn nước tiểu.

A flexible tube inserted through the urethra into the bladder to drain urine.

Ví dụ

The foley catheter was used in John's surgery last week.

Catheter foley đã được sử dụng trong ca phẫu thuật của John tuần trước.

The doctor did not recommend using a foley catheter for long-term care.

Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng catheter foley cho việc chăm sóc lâu dài.

Is the foley catheter necessary for patients with bladder issues?

Catheter foley có cần thiết cho bệnh nhân gặp vấn đề về bàng quang không?

02

Một thiết bị y tế được sử dụng để dẫn nước tiểu.

A medical device used for urinary drainage.

Ví dụ

The foley catheter helped John manage his urinary issues effectively.

Ống thông tiểu foley đã giúp John quản lý vấn đề tiểu tiện hiệu quả.

The hospital did not use a foley catheter for every patient.

Bệnh viện không sử dụng ống thông tiểu foley cho mọi bệnh nhân.

Is the foley catheter safe for long-term use in patients?

Ống thông tiểu foley có an toàn cho việc sử dụng lâu dài không?

03

Một công cụ phổ biến trong tiết niệu cho những bệnh nhân không thể đi tiểu tự nhiên.

A common tool in urology for patients who cannot urinate naturally.

Ví dụ

The foley catheter is essential for many patients in hospitals.

Catheter foley là cần thiết cho nhiều bệnh nhân trong bệnh viện.

Doctors do not always use a foley catheter for every patient.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng sử dụng catheter foley cho mọi bệnh nhân.

Is a foley catheter necessary for patients with urinary retention?

Catheter foley có cần thiết cho bệnh nhân bị giữ nước tiểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foley catheter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foley catheter

Không có idiom phù hợp