Bản dịch của từ Follow the rules trong tiếng Việt

Follow the rules

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Follow the rules (Verb)

fˈɑloʊ ðə ɹˈulz
fˈɑloʊ ðə ɹˈulz
01

Đi theo hoặc đến sau (một người hoặc vật)

To go or come after (a person or thing)

Ví dụ

Many people follow the rules to ensure social harmony in communities.

Nhiều người tuân theo quy tắc để đảm bảo sự hòa hợp xã hội.

Students do not follow the rules during the social event last week.

Sinh viên không tuân theo quy tắc trong sự kiện xã hội tuần trước.

Do all citizens follow the rules for social gatherings in your city?

Tất cả công dân có tuân theo quy tắc cho các buổi gặp gỡ xã hội trong thành phố của bạn không?

02

Vâng lời hoặc tuân theo (hướng dẫn hoặc chỉ dẫn)

To obey or to conform to (a guideline or instruction)

Ví dụ

Students must follow the rules during the school assembly on Monday.

Học sinh phải tuân theo quy định trong buổi lễ tập trung vào thứ Hai.

People do not follow the rules at the community park often.

Mọi người không thường tuân theo quy định tại công viên cộng đồng.

Do citizens always follow the rules set by the local government?

Liệu công dân có luôn tuân theo quy định do chính quyền địa phương đặt ra không?

03

Lấy làm mẫu hoặc hướng dẫn trong một hướng đi hoặc hoạt động đặc biệt

To take as a model or guide in a particular direction or activity

Ví dụ

Many students follow the rules during the school debate competition.

Nhiều học sinh tuân theo quy tắc trong cuộc thi tranh luận ở trường.

Students do not always follow the rules at social events.

Học sinh không phải lúc nào cũng tuân theo quy tắc trong các sự kiện xã hội.

Do you think people follow the rules in community gatherings?

Bạn có nghĩ rằng mọi người tuân theo quy tắc trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/follow the rules/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Follow the rules

Không có idiom phù hợp