Bản dịch của từ Follow the rules trong tiếng Việt
Follow the rules

Follow the rules (Verb)
Many people follow the rules to ensure social harmony in communities.
Nhiều người tuân theo quy tắc để đảm bảo sự hòa hợp xã hội.
Students do not follow the rules during the social event last week.
Sinh viên không tuân theo quy tắc trong sự kiện xã hội tuần trước.
Do all citizens follow the rules for social gatherings in your city?
Tất cả công dân có tuân theo quy tắc cho các buổi gặp gỡ xã hội trong thành phố của bạn không?
Vâng lời hoặc tuân theo (hướng dẫn hoặc chỉ dẫn)
To obey or to conform to (a guideline or instruction)
Students must follow the rules during the school assembly on Monday.
Học sinh phải tuân theo quy định trong buổi lễ tập trung vào thứ Hai.
People do not follow the rules at the community park often.
Mọi người không thường tuân theo quy định tại công viên cộng đồng.
Do citizens always follow the rules set by the local government?
Liệu công dân có luôn tuân theo quy định do chính quyền địa phương đặt ra không?
Many students follow the rules during the school debate competition.
Nhiều học sinh tuân theo quy tắc trong cuộc thi tranh luận ở trường.
Students do not always follow the rules at social events.
Học sinh không phải lúc nào cũng tuân theo quy tắc trong các sự kiện xã hội.
Do you think people follow the rules in community gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tuân theo quy tắc trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Từ "follow" là động từ tiếng Anh có nghĩa là tuân theo hoặc thực hiện theo những quy tắc, chỉ dẫn hoặc hướng dẫn đã được quy định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "follow" được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "follow" có thể chỉ hành động theo dõi ai đó trên mạng xã hội, thể hiện sự quan tâm hoặc ủng hộ.