Bản dịch của từ Footer trong tiếng Việt
Footer

Footer (Noun)
The newsletter had the contact information in the footer.
Tờ thông báo có thông tin liên lạc ở chân trang.
The brochure included a map in the footer for guidance.
Tờ rơi có bản đồ ở chân trang để hướng dẫn.
The report had references listed in the footer section.
Báo cáo có danh sách tham khảo ở phần chân trang.
The footer of the building is made of marble.
Chân tòa nhà được làm bằng cẩm thạch.
The newsletter has a footer with contact information.
Tờ báo có phần chân trang với thông tin liên hệ.
The website footer contains links to social media platforms.
Chân trang trang web chứa liên kết đến các nền tảng truyền thông xã hội.
Footer (Verb)
Quấy rối.
Fiddle about.
She likes to footer with her phone during gatherings.
Cô ấy thích lùng sục với điện thoại trong các buổi tụ tập.
He often footers with his tie nervously in social events.
Anh ấy thường lùng sục cà vạt của mình lo lắng trong các sự kiện xã hội.
The children were footering around, playing happily at the party.
Những đứa trẻ đang lùng sục xung quanh, chơi vui vẻ tại bữa tiệc.
Họ từ
Từ "footer" trong tiếng Anh đề cập đến phần thông tin nằm ở cuối một trang tài liệu hoặc trang web. Phần này thường chứa thông tin như tên trang web, bản quyền, liên kết, hoặc thông tin liên lạc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trên cả nền tảng viết và nói. Cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, đặc biệt trong thiết kế đồ họa và lập trình web.
Từ "footer" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là phần chân trang hoặc cuối trang. Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên từ từ "foot", từ tiếng Latinh "pes, pedis", nghĩa là "bàn chân". Sự kết hợp này thể hiện hình ảnh của phần cuối cùng hoặc đáy của một tài liệu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "footer" được sử dụng phổ biến trong thiết kế trang web và các tài liệu in ấn, nhằm cung cấp thông tin bổ sung như tác giả, ngày tháng hoặc bản quyền.
Từ "footer" là một thuật ngữ khá phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế web, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong bài Writing và Speaking khi thảo luận về cấu trúc trang web. Trong bài Listening, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phần tử của giao diện người dùng. Ngoài ra, "footer" cũng thường được sử dụng trong tài liệu học thuật và báo cáo để chỉ phần cuối trang, nơi chứa thông tin bổ sung hoặc tham khảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp