Bản dịch của từ Foramen cecum trong tiếng Việt
Foramen cecum

Foramen cecum (Noun)
(giải phẫu) một vết lõm nông ở đường giữa lưng sau của lưỡi, là phần còn sót lại của phần sọ hơn của ống phôi nơi tuyến giáp phát triển.
Anatomy a shallow depression in the posterior dorsal midline of the tongue that is the remnant of the more cranial part of the embryonic duct from which the thyroid gland developed.
The foramen cecum is located at the back of the tongue.
Foramen cecum nằm ở phía sau lưỡi.
The foramen cecum is not commonly discussed in social settings.
Foramen cecum không thường được thảo luận trong các bối cảnh xã hội.
Is the foramen cecum important for social interactions?
Foramen cecum có quan trọng cho các tương tác xã hội không?
Foramen cecum là một cấu trúc giải phẫu nằm ở củng mạch vành, thường xuất hiện như một lỗ nhỏ giữa hai hố hạnh nhân. Cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng các mạch máu và dây thần kinh trong khoang miệng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ ngữ như "foramen" có thể khác biệt trong ngữ cảnh lâm sàng hoặc giáo dục, thể hiện vai trò của nó trong các lĩnh vực y học khác nhau.
Từ "foramen cecum" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "foramen" có nghĩa là "lỗ" hoặc "khe", và "cecum" có nghĩa là "mù" hoặc "tịt". Cấu trúc này là một lỗ nhỏ nằm ở nền não, đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia các bó thần kinh. Trong bối cảnh giải phẫu, "foramen cecum" biểu thị một cấu trúc mà tại đó các mạch máu và dây thần kinh đi qua, liên quan trực tiếp đến chức năng và kết nối trong hệ thống thần kinh trung ương. Sự hiểu biết về nguồn gốc từ vựng và nghĩa của nó giúp nhận thức rõ hơn về vai trò của cấu trúc này trong y học và giải phẫu học.
Foramen cecum là một thuật ngữ y học ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, phản ánh tính chuyên môn của nó. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có tần suất thấp do liên quan đến giải phẫu học và không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc chủ đề thông dụng. Tuy nhiên, trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc cơ thể người trong các tình huống học thuật hoặc nghiên cứu y khoa.