Bản dịch của từ Forerunners trong tiếng Việt
Forerunners

Forerunners (Noun)
Many forerunners of social media influenced how we communicate today.
Nhiều người tiên phong của mạng xã hội đã ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp hôm nay.
The forerunners of modern activism are often overlooked in history.
Những người tiên phong của phong trào hoạt động hiện đại thường bị bỏ qua trong lịch sử.
Are the forerunners of social change recognized in today's society?
Có phải những người tiên phong của sự thay đổi xã hội được công nhận trong xã hội hôm nay?
Activists like Martin Luther King Jr. were forerunners of social change.
Các nhà hoạt động như Martin Luther King Jr. là những người tiên phong cho sự thay đổi xã hội.
Not all forerunners receive recognition for their contributions to society.
Không phải tất cả những người tiên phong đều nhận được sự công nhận cho đóng góp của họ cho xã hội.
Who are the forerunners of modern social movements in your opinion?
Theo bạn, ai là những người tiên phong của các phong trào xã hội hiện đại?
Người tiền nhiệm hoặc tổ tiên.
A predecessor or ancestor
Martin Luther King Jr. was a forerunner for civil rights in America.
Martin Luther King Jr. là người đi tiên phong cho quyền dân sự ở Mỹ.
The forerunners of modern social media were blogs and forums.
Những người tiên phong của mạng xã hội hiện đại là blog và diễn đàn.
Were forerunners like Gandhi influential in promoting social change?
Có phải những người tiên phong như Gandhi có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội không?
Forerunners (Noun Countable)
Social media forerunners like MySpace shaped today's platforms like Facebook.
Các tiền thân mạng xã hội như MySpace đã hình thành các nền tảng hôm nay như Facebook.
Many believe that forerunners of social change are often ignored.
Nhiều người tin rằng các tiền thân của thay đổi xã hội thường bị bỏ qua.
Are there forerunners in social movements that influenced current protests?
Có những tiền thân trong các phong trào xã hội nào ảnh hưởng đến các cuộc biểu tình hiện tại không?
Activists are forerunners in promoting social justice and equality for everyone.
Các nhà hoạt động là những người tiên phong trong việc thúc đẩy công bằng xã hội.
Many forerunners in social movements faced criticism and opposition in their time.
Nhiều người tiên phong trong các phong trào xã hội đã phải đối mặt với chỉ trích.
Are there any forerunners in social change that inspire you today?
Có những người tiên phong trong thay đổi xã hội nào truyền cảm hứng cho bạn không?
Họ từ
Thuật ngữ "forerunners" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc sự vật tiên phong, dẫn đầu trong một lĩnh vực nào đó, mở đường cho các thế hệ hoặc hiện tượng sau. Trong tiếng Anh, "forerunner" có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "forerunners" còn được dùng để chỉ các dấu hiệu hoặc tiền thân của một sự kiện hoặc hiện tượng.
Từ "forerunner" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "fore-" và "runner". Tiền tố "fore-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "foris", nghĩa là "ở phía trước", trong khi "runner" bắt nguồn từ động từ "run", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Lịch sử của từ này liên quan đến những người hoặc vật dẫn đường, tiên phong trong một lĩnh vực hoặc xu hướng. Ý nghĩa ngày nay liên quan đến sự tiên phong và ảnh hưởng trong các lĩnh vực như khoa học và văn hóa.
Từ "forerunners" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi đọc và nói, nơi các thí sinh thường thảo luận về các xu hướng, phát minh hoặc ý tưởng tiên phong. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc khái niệm dẫn đầu trong một lĩnh vực, chẳng hạn như khoa học, công nghệ hoặc nghệ thuật, thường trong các bài viết nghiên cứu hoặc trình bày về sự phát triển và đổi mới.