Bản dịch của từ Forum conveniens trong tiếng Việt
Forum conveniens

Forum conveniens (Noun)
The forum conveniens for this case is the local community center.
Diễn đàn thuận lợi cho vụ án này là trung tâm cộng đồng địa phương.
This court is not the right forum conveniens for our legal dispute.
Tòa án này không phải là diễn đàn thuận lợi cho tranh chấp pháp lý của chúng tôi.
Is the city hall the best forum conveniens for public discussions?
Liệu tòa thị chính có phải là diễn đàn thuận lợi nhất cho các cuộc thảo luận công cộng không?
The judge declared the forum conveniens for the case last week.
Thẩm phán đã tuyên bố forum conveniens cho vụ án tuần trước.
The lawyers did not agree on the forum conveniens for the trial.
Các luật sư không đồng ý về forum conveniens cho phiên tòa.
Is the forum conveniens suitable for this social issue case?
Forum conveniens có phù hợp cho vụ việc xã hội này không?
Một nguyên tắc tạo điều kiện thuận lợi cho các bên và nhân chứng trong các quy trình pháp lý.
A principle that provides for the convenience of the parties and witnesses in legal proceedings.
The court decided on the forum conveniens for the local community's benefit.
Tòa án đã quyết định về diễn đàn thuận tiện vì lợi ích cộng đồng.
The judge did not choose forum conveniens for this case at all.
Thẩm phán đã không chọn diễn đàn thuận tiện cho vụ án này.
Is the forum conveniens suitable for resolving social disputes effectively?
Diễn đàn thuận tiện có phù hợp để giải quyết tranh chấp xã hội hiệu quả không?