Bản dịch của từ Freedom fighter trong tiếng Việt
Freedom fighter

Freedom fighter (Phrase)
The freedom fighter led the movement for independence from colonial rule.
Người chiến binh tự do dẫn đầu phong trào giành độc lập từ thống trị thuộc địa.
Not every freedom fighter achieves their goal, but their efforts inspire many.
Không phải tất cả các chiến binh tự do đạt được mục tiêu, nhưng nỗ lực của họ truyền cảm hứng cho nhiều người.
Are freedom fighters essential in the fight for social justice and equality?
Người chiến binh tự do có quan trọng trong cuộc chiến cho công bằng xã hội và sự bình đẳng không?
Freedom fighter (Noun)
Một người tham gia vào phong trào kháng chiến chống lại một chính phủ áp bức hoặc lực lượng xâm lược, thường là ở nước ngoài.
A person who takes part in a resistance movement fighting against an oppressive government or invading force typically in a foreign country.
The freedom fighter led a rebellion against the corrupt government.
Người chiến binh tự do dẫn đầu cuộc nổi dậy chống lại chính phủ tham nhũng.
Not every freedom fighter receives recognition for their sacrifices.
Không phải tất cả các chiến binh tự do nhận được sự công nhận cho sự hy sinh của họ.
Is it true that the freedom fighter was captured by enemy forces?
Liệu rằng người chiến binh tự do đã bị bắt giữ bởi lực lượng địch không?
“Freedom fighter” là một thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người đấu tranh cho tự do và quyền lợi của một cộng đồng, thường là trong bối cảnh kháng chiến chống lại các chế độ áp bức hoặc cai trị. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về mặt phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và mức độ phổ biến của thuật ngữ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh chính trị và văn hóa của từng quốc gia.
Cụm từ "freedom fighter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "freedom" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "freodom", có nghĩa là trạng thái tự do hoặc độc lập, và "fighter" từ tiếng Anh cổ "feohtan", nghĩa là chiến đấu. Từ thế kỷ 20, cụm từ này được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các phong trào đấu tranh nhằm giải phóng dân tộc hoặc chống lại áp bức. Hiện nay, "freedom fighter" mang ý nghĩa tích cực, thể hiện cuộc chiến vì tự do và quyền lợi của nhân dân.
Thuật ngữ "freedom fighter" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về chủ đề chính trị và nhân quyền. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đấu tranh cho quyền tự do và công lý, xuất hiện trong các cuộc khẩu chiến chính trị, văn học cách mạng, và tài liệu nghiên cứu xã hội. Sự hiện diện của nó nổi bật trong các bối cảnh liên quan đến phong trào độc lập và nhân quyền toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp