Bản dịch của từ Freet trong tiếng Việt

Freet

Noun [U/C]

Freet (Noun)

fɹˈit
fɹˈit
01

Một nghi thức mê tín, sự tuân thủ, thói quen hoặc thực hành.

A superstitious rite, observance, wont, or practise.

Ví dụ

The community engaged in a freet to ward off bad luck.

Cộng đồng tham gia vào một nghi lễ để tránh xui xẻo.

She believed in the power of freets to bring prosperity.

Cô ấy tin vào sức mạnh của các nghi lễ để mang lại thịnh vượng.

02

Một sự quyến rũ.

A charm.

Ví dụ

She carried a freet to bring luck to her community.

Cô ấy mang theo một vật thần may mắn để mang lại may mắn cho cộng đồng của mình.

The freet was believed to protect the village from evil spirits.

Người ta tin rằng vật thần sẽ bảo vệ ngôi làng khỏi ma quỷ.

03

Một quan niệm hoặc niềm tin mê tín coi một hành động hoặc sự kiện nào đó là điềm tốt hay xấu; một sự mê tín.

A superstitious notion or belief with respect to any action or event as a good or a bad omen; a superstition.

Ví dụ

She believed in the freet that walking under a ladder brings bad luck.

Cô ấy tin vào điều kiện rằng đi qua dưới cái cầu thang mang lại điều xấu.

The community shared various freets about black cats crossing paths.

Cộng đồng chia sẻ nhiều điều kiện về việc mèo đen băng qua đường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freet

Không có idiom phù hợp