Bản dịch của từ Freet trong tiếng Việt
Freet
Freet (Noun)
Một nghi thức mê tín, sự tuân thủ, thói quen hoặc thực hành.
A superstitious rite, observance, wont, or practise.
The community engaged in a freet to ward off bad luck.
Cộng đồng tham gia vào một nghi lễ để tránh xui xẻo.
She believed in the power of freets to bring prosperity.
Cô ấy tin vào sức mạnh của các nghi lễ để mang lại thịnh vượng.
Một sự quyến rũ.
A charm.
She carried a freet to bring luck to her community.
Cô ấy mang theo một vật thần may mắn để mang lại may mắn cho cộng đồng của mình.
The freet was believed to protect the village from evil spirits.
Người ta tin rằng vật thần sẽ bảo vệ ngôi làng khỏi ma quỷ.
She believed in the freet that walking under a ladder brings bad luck.
Cô ấy tin vào điều kiện rằng đi qua dưới cái cầu thang mang lại điều xấu.
The community shared various freets about black cats crossing paths.
Cộng đồng chia sẻ nhiều điều kiện về việc mèo đen băng qua đường.