Bản dịch của từ Freet trong tiếng Việt
Freet

Freet (Noun)
Một nghi thức mê tín, sự tuân thủ, thói quen hoặc thực hành.
A superstitious rite, observance, wont, or practise.
The community engaged in a freet to ward off bad luck.
Cộng đồng tham gia vào một nghi lễ để tránh xui xẻo.
She believed in the power of freets to bring prosperity.
Cô ấy tin vào sức mạnh của các nghi lễ để mang lại thịnh vượng.
The village had a unique freet passed down through generations.
Ngôi làng có một nghi lễ độc đáo được truyền lại qua các thế hệ.
Một sự quyến rũ.
A charm.
She carried a freet to bring luck to her community.
Cô ấy mang theo một vật thần may mắn để mang lại may mắn cho cộng đồng của mình.
The freet was believed to protect the village from evil spirits.
Người ta tin rằng vật thần sẽ bảo vệ ngôi làng khỏi ma quỷ.
The freet's power was passed down through generations in the town.
Sức mạnh của vật thần được truyền lại qua các thế hệ ở thị trấn.
She believed in the freet that walking under a ladder brings bad luck.
Cô ấy tin vào điều kiện rằng đi qua dưới cái cầu thang mang lại điều xấu.
The community shared various freets about black cats crossing paths.
Cộng đồng chia sẻ nhiều điều kiện về việc mèo đen băng qua đường.
His freet about breaking mirrors made him avoid them at all costs.
Niềm tin về việc vỡ gương khiến anh ấy tránh chúng bằng mọi giá.
"Freet" là một từ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc không mất bất kỳ khoản tiền nào hoặc miễn phí. Từ này không được công nhận trong từ điển chính thức và có thể coi là một biến thể không chính thống của "free". Dù không có sự khác biệt cụ thể giữa Anh - Mỹ, "freet" chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp trực tuyến hoặc trong văn phong không trang trọng, đồng thời phản ánh sự thay đổi trong sinh ngữ cảnh và ngữ nghĩa của tiếng Anh hiện đại.
Từ "freet" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh hiện đại và có thể được coi là một biến thể của từ "free". Từ "free" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "frī" và tiếng Anh cổ "freo", với nghĩa ban đầu chỉ trạng thái tự do, không bị ràng buộc. Trong lịch sử, nó dần dần mở rộng ý nghĩa sang các khía cạnh như không phải trả tiền hoặc không bị cản trở. Hiện nay, "freet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong một số phương ngữ để diễn tả trạng thái tự do hoặc miễn phí.
Từ "freet" có tần suất xuất hiện rất thấp trong các bài thi IELTS, cụ thể là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một từ không chính thức, do đó hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc formal. Trong giao tiếp hàng ngày, "freet" có thể được sử dụng trong các tình huống thân mật để chỉ thời gian rảnh rỗi nhưng ít phổ biến trong văn viết hay trong các cuộc thảo luận chính thức.