Bản dịch của từ Fresh drive trong tiếng Việt

Fresh drive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fresh drive (Noun)

fɹˈɛʃ dɹˈaɪv
fɹˈɛʃ dɹˈaɪv
01

Một nỗ lực mới hoặc được làm mới để đạt được điều gì đó.

A new or renewed effort to achieve something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến dịch hoặc sáng kiến nhằm kích thích sự quan tâm hoặc tham gia trong một lĩnh vực cụ thể.

A campaign or initiative aimed at stimulating interest or participation in a particular area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một động lực có đặc điểm là sự tươi mới hoặc đổi mới, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc sáng tạo.

A drive characterized by freshness or innovation, often used in business or creative contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fresh drive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fresh drive

Không có idiom phù hợp