Bản dịch của từ Freshen trong tiếng Việt

Freshen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freshen(Verb)

fɹˈɛʃn
fɹˈɛʃn
01

(của gió) trở nên mạnh hơn và lạnh hơn.

Of wind become stronger and colder.

Ví dụ
02

Làm cho (thứ gì đó) mới hơn, sạch sẽ hơn hoặc hấp dẫn hơn.

Make something newer cleaner or more attractive.

Ví dụ
03

(về con bò) sinh con và cho sữa.

Of a cow give birth and come into milk.

Ví dụ

Dạng động từ của Freshen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Freshen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Freshened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Freshened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Freshens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Freshening

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ