Bản dịch của từ Freshened trong tiếng Việt

Freshened

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freshened (Verb)

fɹˈɛʃənd
fɹˈɛʃənd
01

Để làm hoặc trở nên tươi.

To make or become fresh.

Ví dụ

The community freshened the park with new flowers last spring.

Cộng đồng đã làm mới công viên với những bông hoa mới mùa xuân trước.

They did not freshen the neighborhood after the recent festival.

Họ đã không làm mới khu phố sau lễ hội gần đây.

Did the city freshen the streets before the big event?

Thành phố đã làm mới các con phố trước sự kiện lớn chưa?

Dạng động từ của Freshened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Freshen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Freshened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Freshened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Freshens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Freshening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freshened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freshened

Không có idiom phù hợp