Bản dịch của từ Freshened trong tiếng Việt
Freshened

Freshened (Verb)
The community freshened the park with new flowers last spring.
Cộng đồng đã làm mới công viên với những bông hoa mới mùa xuân trước.
They did not freshen the neighborhood after the recent festival.
Họ đã không làm mới khu phố sau lễ hội gần đây.
Did the city freshen the streets before the big event?
Thành phố đã làm mới các con phố trước sự kiện lớn chưa?
Dạng động từ của Freshened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Freshen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Freshened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Freshened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Freshens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Freshening |
Họ từ
Từ "freshened" là dạng quá khứ của động từ "freshen", có nghĩa là làm mới hoặc khiến cho cái gì đó trở nên tươi mát hơn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "freshened" trong ngữ cảnh thống kê có thể ám chỉ đến việc cải thiện điều gì đó, như không khí, mùi hương hay hình thức. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chăm sóc bản thân hoặc môi trường sống.
Từ "freshened" có nguồn gốc từ động từ "fresh", xuất phát từ tiếng Latinh "frescus", có nghĩa là "tươi mát" hoặc "mới". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự làm mới hoặc hồi sinh của một trạng thái nào đó, thường được áp dụng trong bối cảnh thực phẩm, không khí hoặc tâm trạng. Ngày nay, "freshened" được sử dụng để diễn tả hành động làm mới, gia tăng sự tươi mát và sinh động, phù hợp với ngữ cảnh mà từ "fresh" khơi gợi.
Từ "freshened" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kiểm tra, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình làm mới hoặc cải thiện, thường liên quan đến cảm xúc hay trải nghiệm. Ngoài ra, từ "freshened" cũng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, du lịch, hoặc dịch vụ, nơi nó diễn tả việc làm mới sản phẩm hay hình ảnh thương hiệu.