Bản dịch của từ Friendzone trong tiếng Việt
Friendzone
Noun [U/C]Verb
Friendzone (Noun)
fɹˈɛndˌoʊn
fɹˈɛndˌoʊn
Ví dụ
Being stuck in the friendzone can be emotionally challenging.
Bị kẹt trong friendzone có thể gây khó khăn về cảm xúc.
Many movies depict the friendzone as a common relationship dilemma.
Nhiều bộ phim mô tả friendzone như một vấn đề tình cảm phổ biến.
Friendzone (Verb)
fɹˈɛndˌoʊn
fɹˈɛndˌoʊn
Ví dụ
She friendzoned him after he confessed his feelings.
Cô ấy đưa anh ta vào vùng bạn bè sau khi anh ta thú nhận tình cảm của mình.
Friendzoning can lead to misunderstandings and hurt feelings.
Đưa vào vùng bạn bè có thể dẫn đến sự hiểu lầm và tình cảm bị tổn thương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Friendzone
Không có idiom phù hợp