Bản dịch của từ Friendzone trong tiếng Việt
Friendzone
Friendzone (Noun)
Being stuck in the friendzone can be emotionally challenging.
Bị kẹt trong friendzone có thể gây khó khăn về cảm xúc.
Many movies depict the friendzone as a common relationship dilemma.
Nhiều bộ phim mô tả friendzone như một vấn đề tình cảm phổ biến.
She realized she was in the friendzone when he mentioned another girl.
Cô nhận ra mình đang ở trong friendzone khi anh nhắc đến một cô gái khác.
Friendzone (Verb)
She friendzoned him after he confessed his feelings.
Cô ấy đưa anh ta vào vùng bạn bè sau khi anh ta thú nhận tình cảm của mình.
Friendzoning can lead to misunderstandings and hurt feelings.
Đưa vào vùng bạn bè có thể dẫn đến sự hiểu lầm và tình cảm bị tổn thương.
He was upset when he realized he had been friendzoned.
Anh ta buồn khi nhận ra rằng mình đã bị đưa vào vùng bạn bè.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Friendzone cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "friendzone" chỉ trạng thái trong mối quan hệ tình cảm, trong đó một người có tình cảm lãng mạn với người khác nhưng chỉ được đáp lại bằng tình bạn. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là trong bối cảnh giao tiếp của giới trẻ. Dù không có phiên bản tiếng Anh Anh khác biệt rõ ràng, cách phát âm và cách sử dụng từ "friendzone" có thể khác nhau giữa hai vùng, nhưng về cơ bản, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều tương tự.
Từ "friendzone" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần “friend” (bạn) và “zone” (khu vực). Việc sử dụng thuật ngữ này bắt đầu phổ biến từ thập niên 1990, đặc biệt sau khi xuất hiện trong các phương tiện truyền thông đại chúng. Nó diễn tả trạng thái mà một cá nhân không thể tiến xa hơn trong mối quan hệ lãng mạn, mặc dù còn có sự quan tâm tình cảm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phân chia rõ ràng giữa tình bạn và tình yêu, làm hiển lộ những căng thẳng trong các mối quan hệ xã hội.
Thuật ngữ "friendzone" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả các tình huống xã hội hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh IELTS Listening và Reading, từ này ít được sử dụng hơn do tính chất không chính thức. Ngoài các kỳ thi, "friendzone" thường được nhắc đến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện về tình cảm và mối quan hệ giữa nam và nữ, thường mang ý nghĩa sự từ chối ý định lãng mạn.