Bản dịch của từ Frosted trong tiếng Việt

Frosted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frosted (Adjective)

ˈfrɑ.stɪd
ˈfrɑ.stɪd
01

Được bao phủ bởi hoặc như thể có sương giá.

Covered with or as if with frost.

Ví dụ

The frosted windows created a cozy atmosphere during the winter gathering.

Cửa sổ phủ sương tạo ra không khí ấm cúng trong buổi gặp mặt mùa đông.

The frosted cake was not served at the birthday party.

Bánh kem phủ sương không được phục vụ trong bữa tiệc sinh nhật.

Is the frosted glass used for the social event decorations?

Kính mờ có được sử dụng cho trang trí sự kiện xã hội không?

02

(thức ăn) được trang trí hoặc phủ kem hoặc đường.

Of food decorated or dusted with icing or sugar.

Ví dụ

The frosted cupcakes at Sarah's party were a big hit with everyone.

Những chiếc bánh cupcake phủ đường tại bữa tiệc của Sarah rất được yêu thích.

The cookies were not frosted, so they looked plain and uninviting.

Những chiếc bánh quy không được phủ đường, vì vậy chúng trông đơn giản và không hấp dẫn.

Are the frosted cookies available at the local bakery on Main Street?

Có những chiếc bánh quy phủ đường nào tại tiệm bánh địa phương trên Phố Main không?

03

(của son môi, phấn mắt hoặc sơn móng tay) có ánh ngọc trai nhạt.

Of lipstick eyeshadow or nail varnish having a pale pearlescent sheen.

Ví dụ

Her frosted lipstick made her look elegant at the social event.

Son môi có ánh nhũ của cô ấy làm cô trông thanh lịch tại sự kiện xã hội.

His frosted eyeshadow did not match his outfit for the party.

Bảng màu mắt có ánh nhũ của anh ấy không phù hợp với trang phục của anh.

Is frosted nail varnish popular among teenagers at school dances?

Sơn móng tay có ánh nhũ có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi khiêu vũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frosted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To give a detailed description, it was a chocolate cake with a weird conical shape [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Frosted

Không có idiom phù hợp