Bản dịch của từ Frosted trong tiếng Việt
Frosted

Frosted (Adjective)
Được bao phủ bởi hoặc như thể có sương giá.
Covered with or as if with frost.
The frosted windows created a cozy atmosphere during the winter gathering.
Cửa sổ phủ sương tạo ra không khí ấm cúng trong buổi gặp mặt mùa đông.
The frosted cake was not served at the birthday party.
Bánh kem phủ sương không được phục vụ trong bữa tiệc sinh nhật.
Is the frosted glass used for the social event decorations?
Kính mờ có được sử dụng cho trang trí sự kiện xã hội không?
The frosted cupcakes at Sarah's party were a big hit with everyone.
Những chiếc bánh cupcake phủ đường tại bữa tiệc của Sarah rất được yêu thích.
The cookies were not frosted, so they looked plain and uninviting.
Những chiếc bánh quy không được phủ đường, vì vậy chúng trông đơn giản và không hấp dẫn.
Are the frosted cookies available at the local bakery on Main Street?
Có những chiếc bánh quy phủ đường nào tại tiệm bánh địa phương trên Phố Main không?
Her frosted lipstick made her look elegant at the social event.
Son môi có ánh nhũ của cô ấy làm cô trông thanh lịch tại sự kiện xã hội.
His frosted eyeshadow did not match his outfit for the party.
Bảng màu mắt có ánh nhũ của anh ấy không phù hợp với trang phục của anh.
Is frosted nail varnish popular among teenagers at school dances?
Sơn móng tay có ánh nhũ có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi khiêu vũ không?
Họ từ
Từ "frosted" thường được hiểu là hình thức phân từ quá khứ của động từ "frost", mang nghĩa là bị phủ một lớp băng hoặc đọng hơi nước, tạo ra bề mặt mờ sương. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "frosted" có thể chỉ sự phủ lớp kem bơ trên bánh. Dạng British English và American English không có sự khác biệt về viết và nghĩa, nhưng "frosted" trong Mỹ thường liên quan đến đồ ngọt hơn, trong khi ở Anh có thể không giới hạn trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "frosted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "frost", xuất phát từ tiếng Anh cổ "forst", mang ý nghĩa là "đọng sương" hoặc "băng giá". Gốc Latinh của từ này là "frustum", có nghĩa là "mảnh vụn" hoặc “băng.” Lịch sử sử dụng từ này diễn ra chủ yếu trong lĩnh vực mô tả sự hình thành băng trên bề mặt. Ngày nay, "frosted" thường chỉ các bề mặt được phủ một lớp mờ, mang lại vẻ đẹp trang trí, đặc biệt trong ngữ cảnh thủy tinh và thực phẩm.
Từ "frosted" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh mô tả hoặc so sánh hình ảnh, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi nói về mùa đông hoặc hiện tượng thời tiết. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các bề mặt bị che phủ bởi lớp băng, trong nghệ thuật ẩm thực hoặc thiết kế, như mứt hoặc bánh ngọt. Do đó, "frosted" có thể liên quan đến cảm xúc, sự ấm áp trái ngược trong các mô tả nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
