Bản dịch của từ Frosts trong tiếng Việt
Frosts

Frosts (Noun)
Sự xuất hiện của sương giá vào buổi sáng trên bề mặt.
The appearance of frost in the morning on surfaces.
Frosts covered the park benches during the early morning in December.
Sương giá phủ lên ghế công viên vào sáng sớm tháng Mười Hai.
Frosts do not appear in tropical regions like Vietnam or Indonesia.
Sương giá không xuất hiện ở các khu vực nhiệt đới như Việt Nam hay Indonesia.
Do frosts affect outdoor social events in winter months?
Liệu sương giá có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội ngoài trời vào mùa đông không?
Frosts covered the park in the early morning of December 5.
Sương giá phủ kín công viên vào sáng sớm ngày 5 tháng 12.
Frosts do not usually occur in Miami during winter months.
Sương giá thường không xảy ra ở Miami trong các tháng mùa đông.
Have you seen the frosts on the grass in our neighborhood?
Bạn đã thấy sương giá trên cỏ trong khu phố của chúng ta chưa?
Dạng danh từ của Frosts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frost | Frosts |
Frosts (Verb)
Frosts can negatively impact the local farmers' crops in winter.
Sương giá có thể ảnh hưởng tiêu cực đến vụ mùa của nông dân địa phương vào mùa đông.
Frosts do not occur in tropical regions like Vietnam.
Sương giá không xảy ra ở các vùng nhiệt đới như Việt Nam.
Do frosts affect the social gatherings in colder climates?
Sương giá có ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội ở những nơi lạnh hơn không?
The early frosts damaged many local farmers' crops in October.
Sương giá sớm đã làm hỏng nhiều vụ mùa của nông dân địa phương vào tháng Mười.
The frosts did not affect the community gardens this year.
Sương giá không ảnh hưởng đến các vườn cộng đồng năm nay.
Did the frosts impact the social events planned for December?
Sương giá có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội dự kiến vào tháng Mười Hai không?
Dạng động từ của Frosts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frost |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frosted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frosted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frosts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frosting |
Frosts (Noun Countable)
Một lần xuất hiện sương giá.
A single occurrence of frost.
Last winter, the frosts damaged many community gardens in Chicago.
Mùa đông năm ngoái, những đợt sương giá đã làm hư hại nhiều vườn cộng đồng ở Chicago.
The frosts did not affect the local farmers' market this year.
Những đợt sương giá không ảnh hưởng đến chợ nông sản địa phương năm nay.
How many frosts occurred in your area last winter?
Có bao nhiêu đợt sương giá xảy ra ở khu vực của bạn mùa đông năm ngoái?
Họ từ
Từ "frosts" là dạng số nhiều của danh từ "frost", chỉ hiện tượng băng giá xảy ra khi nhiệt độ không khí giảm xuống dưới 0 độ C, dẫn đến việc nước trong không khí hoặc trên bề mặt băng lại thành tinh thể băng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng để chỉ hiện tượng này một cách phổ quát; trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "frost" nhưng ít xảy ra hơn trong ngữ cảnh thông dụng. Về âm điệu, "frosts" phát âm [frɔsts] trong cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau trong các ngữ cảnh địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
