Bản dịch của từ Fulfillment house trong tiếng Việt

Fulfillment house

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fulfillment house (Noun)

fʊlfˈɪlmənt hˈaʊs
fʊlfˈɪlmənt hˈaʊs
01

Một công ty cung cấp dịch vụ lưu trữ hàng tồn kho, xử lý đơn hàng và vận chuyển thay mặt cho các doanh nghiệp khác.

A company that provides services for inventory storage, order processing, and shipment on behalf of other businesses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một doanh nghiệp chuyên quản lý các khía cạnh hoàn thành của thương mại điện tử, bao gồm đóng gói và vận chuyển đơn hàng.

A business that specializes in managing the fulfillment aspects of e-commerce, including packing and shipping orders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thực thể xử lý logistics và phân phối cho nhiều nhà bán lẻ hoặc thương hiệu, đảm bảo giao hàng hiệu quả.

An entity that handles logistics and distribution for multiple retailers or brands, ensuring efficient order delivery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fulfillment house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fulfillment house

Không có idiom phù hợp