Bản dịch của từ Full-dressed trong tiếng Việt
Full-dressed

Full-dressed (Adjective)
She arrived at the wedding fully dressed in a beautiful gown.
Cô ấy đến đám cưới hoàn toàn ăn mặc trong một chiếc váy đẹp.
He was not fully dressed for the formal dinner last night.
Anh ấy đã không hoàn toàn ăn mặc cho bữa tối trang trọng tối qua.
Are you fully dressed for the gala event this weekend?
Bạn đã hoàn toàn ăn mặc cho sự kiện gala cuối tuần này chưa?
He wore a full-dressed suit at the wedding last Saturday.
Anh ấy mặc một bộ vest đầy đủ tại đám cưới thứ Bảy trước.
She did not choose a full-dressed outfit for the casual party.
Cô ấy không chọn trang phục đầy đủ cho bữa tiệc thân mật.
Is it common to see full-dressed attire at formal events?
Có phải thường thấy trang phục đầy đủ tại các sự kiện trang trọng không?
Của một sự kiện, dịp, v.v.: tại đó dự kiến sẽ có đầy đủ trang phục và nghi lễ trang trọng. cũng nói chung hơn: toàn diện; tuân thủ tất cả các phong tục hoặc quy ước thông thường.
Of an event occasion etc at which full formal dress and ceremony is expected also more generally fullblown observing all the usual customs or conventions.
The wedding was a full-dressed affair with elegant decorations and attire.
Đám cưới là một sự kiện trang trọng với trang trí và trang phục thanh lịch.
The party was not full-dressed, so casual clothes were acceptable.
Bữa tiệc không yêu cầu trang phục trang trọng, nên đồ thường cũng được chấp nhận.
Is the gala going to be a full-dressed event this year?
Liệu buổi tiệc tối nay có yêu cầu trang phục trang trọng không?
Từ "full-dressed" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ trạng thái ăn mặc hoàn chỉnh, đầy đủ trang phục cho một dịp trang trọng. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó cũng đề cập đến món ăn được chuẩn bị đầy đủ với các thành phần cần thiết, chẳng hạn như salad hay món khai vị. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều duy trì cách sử dụng tương tự trong cả văn viết và nói.
Từ "full-dressed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "full" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plenus", mang nghĩa "đầy đủ", và "dressed" từ động từ "dress", xuất phát từ tiếng Latin "drapare", nghĩa là "che phủ" hay "gói lại". Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái trang phục hoàn chỉnh, thể hiện sự lịch thiệp hoặc phù hợp cho các dịp trang trọng. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự nhấn mạnh vào tính đầy đủ và trang trọng trong cách ăn mặc.
Từ "full-dressed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe trong ngữ cảnh mô tả trang phục trong các sự kiện chính thức. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài báo về thời trang hoặc mô tả các sự kiện như đám cưới, tiệc tùng. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả diện mạo trong những bối cảnh xã hội quan trọng.