Bản dịch của từ Full evening dress trong tiếng Việt

Full evening dress

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full evening dress (Phrase)

fˈʊl ˈivnɨŋ dɹˈɛs
fˈʊl ˈivnɨŋ dɹˈɛs
01

Trang phục trang trọng được mặc cho các sự kiện buổi tối, thường bao gồm áo khoác đuôi tôm màu đen, quần đen có sọc tết bên hông, áo sơ mi trắng có cổ, thắt nơ trắng và giày tây màu đen.

Formal attire worn for evening events typically consisting of a black tailcoat black trousers with a stripe of braid down the side a white wingcollared shirt a white bow tie and black dress shoes.

Ví dụ

He wore a full evening dress at the charity gala last night.

Anh ấy đã mặc bộ trang phục dạ hội tại buổi gala từ thiện tối qua.

She didn't bring a full evening dress for the wedding reception.

Cô ấy không mang theo bộ trang phục dạ hội cho buổi tiệc cưới.

Did you see his full evening dress at the formal dinner?

Bạn có thấy bộ trang phục dạ hội của anh ấy tại bữa tiệc trang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full evening dress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full evening dress

Không có idiom phù hợp