Bản dịch của từ Full information trong tiếng Việt

Full information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full information (Noun)

fˈʊl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
fˈʊl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Kiến thức hoặc hiểu biết đầy đủ về một chủ đề hoặc tình huống.

Complete knowledge or understanding of a subject or situation.

Ví dụ

The report provided full information about local social issues in 2023.

Báo cáo cung cấp thông tin đầy đủ về các vấn đề xã hội địa phương năm 2023.

Many people do not have full information on social services available.

Nhiều người không có thông tin đầy đủ về các dịch vụ xã hội có sẵn.

Do you think full information is essential for understanding social dynamics?

Bạn có nghĩ rằng thông tin đầy đủ là cần thiết để hiểu các động lực xã hội không?

She provided full information about the community event on Saturday.

Cô ấy đã cung cấp thông tin đầy đủ về sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy.

They do not have full information regarding the social issues in our city.

Họ không có thông tin đầy đủ về các vấn đề xã hội ở thành phố chúng tôi.

02

Tổng thể dữ liệu hoặc chi tiết có sẵn về một chủ đề cụ thể.

The totality of data or details available on a particular topic.

Ví dụ

Social media provides full information about various cultures and traditions worldwide.

Mạng xã hội cung cấp thông tin đầy đủ về các nền văn hóa và truyền thống trên toàn thế giới.

Many people do not have full information about social issues in their community.

Nhiều người không có thông tin đầy đủ về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của họ.

Do you think full information helps improve social awareness among young people?

Bạn có nghĩ rằng thông tin đầy đủ giúp nâng cao nhận thức xã hội của giới trẻ không?

The report provided full information about local social services in Chicago.

Báo cáo cung cấp thông tin đầy đủ về dịch vụ xã hội địa phương ở Chicago.

Many students do not understand full information about social issues.

Nhiều sinh viên không hiểu thông tin đầy đủ về các vấn đề xã hội.

03

Một báo cáo toàn diện về các sự kiện hoặc số liệu liên quan đến một vấn đề.

An exhaustive account of facts or figures regarding a matter.

Ví dụ

The report provided full information about social issues in the community.

Báo cáo đã cung cấp thông tin đầy đủ về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

They did not include full information in their presentation about poverty.

Họ đã không bao gồm thông tin đầy đủ trong bài thuyết trình về nghèo đói.

Did you receive full information regarding the social event next week?

Bạn đã nhận được thông tin đầy đủ về sự kiện xã hội tuần tới chưa?

The report provided full information about the city's social programs.

Báo cáo đã cung cấp thông tin đầy đủ về các chương trình xã hội của thành phố.

The survey did not include full information on community health issues.

Khảo sát không bao gồm thông tin đầy đủ về các vấn đề sức khỏe cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full information

Không có idiom phù hợp