Bản dịch của từ Fullness trong tiếng Việt
Fullness

Fullness (Noun)
(nghĩa bóng) mức độ mà số phận đã được biết đến.
Figurative the degree to which fate has become known.
The fullness of community support was evident during the charity event.
Sự trọn vẹn của sự hỗ trợ cộng đồng rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
The fullness of their understanding did not help them during the debate.
Sự trọn vẹn trong hiểu biết của họ không giúp ích trong cuộc tranh luận.
Is the fullness of social awareness increasing among young people today?
Liệu sự trọn vẹn của nhận thức xã hội có tăng lên trong giới trẻ hôm nay không?
(thể hình): thước đo mức độ cơ bắp tăng kích thước song song với trục co của nó. cơ bắp đầy đủ sẽ lấp đầy nhiều không gian hơn dọc theo phần cơ thể nơi nó được kết nối.
Bodybuilding a measure of the degree to which a muscle has increased in size parallel to the axis of its contraction a full muscle fills more of the space along the part of the body where it is connected.
His muscles showed fullness after months of consistent training at the gym.
Cơ bắp của anh ấy thể hiện sự đầy đặn sau nhiều tháng tập luyện.
The athlete did not achieve fullness without proper nutrition and exercise.
Vận động viên không đạt được sự đầy đặn mà không có dinh dưỡng hợp lý.
What contributes to the fullness of a bodybuilder's muscles?
Điều gì góp phần vào sự đầy đặn của cơ bắp vận động viên thể hình?
The fullness of the community center surprised everyone during the event.
Sự đầy đủ của trung tâm cộng đồng khiến mọi người ngạc nhiên trong sự kiện.
The park's fullness was not enough for the large gathering.
Sự đầy đủ của công viên không đủ cho buổi tụ tập lớn.
Is the fullness of the local library sufficient for the residents?
Sự đầy đủ của thư viện địa phương có đủ cho cư dân không?
Họ từ
Từ "fullness" trong tiếng Anh được hiểu là trạng thái đầy đủ, không còn chỗ trống, thường được sử dụng để mô tả cảm giác thỏa mãn hoặc no nê. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, "fullness" có thể chỉ cảm giác no sau khi ăn. Vì vậy, nó liên quan đến cảm giác vật lý cũng như tinh thần. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của từ này, nhưng tiếng Anh Mỹ đôi khi sử dụng một số từ đồng nghĩa cụ thể khác để diễn đạt cảm giác này.
Từ "fullness" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fulla", nghĩa là "đầy đủ". Căn nguyên Latinh của từ này là "plenitudo", từ "plenus" có nghĩa là "đầy". Trong lịch sử, khái niệm này không chỉ liên quan đến trạng thái vật lý của đồ vật mà còn mở rộng đến các khía cạnh tinh thần và cảm xúc, thể hiện sự phong phú, trọn vẹn trong trải nghiệm và cảm giác. Nói chung, "fullness" hiện nay diễn tả trạng thái đầy đủ, trọn vẹn và sự thỏa mãn.
Từ "fullness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói liên quan đến cảm xúc, trạng thái tinh thần hoặc dinh dưỡng. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thỏa mãn, đầy đủ hoặc trạng thái no đủ. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả trải nghiệm ẩm thực, trong các bài luận về sức khỏe tâm lý hoặc thể lực, và trong văn thơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



