Bản dịch của từ Funnel approach trong tiếng Việt

Funnel approach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funnel approach (Noun)

fˈʌnəl əpɹˈoʊtʃ
fˈʌnəl əpɹˈoʊtʃ
01

Một phương pháp tiếp thị bắt đầu với một đối tượng lớn và thu hẹp lại một nhóm cụ thể các khách hàng tiềm năng.

A method of marketing that starts with a large audience and narrows it down to a specific group of potential customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy trình trong đó một ý tưởng hoặc khái niệm được tinh chỉnh hoặc phát triển dần dần bằng cách lọc và thu hẹp các tùy chọn.

A process in which an idea or concept is gradually refined or developed by filtering and narrowing options.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược được sử dụng trong bán hàng, nơi các khách hàng tiềm năng được chuyển đổi dần dần thành khách hàng thực tế thông qua một loạt các tương tác có mục tiêu.

A strategy used in sales where potential leads are gradually converted into actual customers through a series of targeted interactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Funnel approach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funnel approach

Không có idiom phù hợp