Bản dịch của từ Galilee trong tiếng Việt

Galilee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galilee (Noun)

01

Nhà nguyện hoặc mái hiên ở lối vào nhà thờ.

A chapel or porch at the entrance of a church.

Ví dụ

The Galilee at St. Peter's Church welcomed many visitors last Sunday.

Galilee tại nhà thờ St. Peter đã chào đón nhiều du khách hôm Chủ nhật.

There is no Galilee at the new community center in our town.

Không có Galilee tại trung tâm cộng đồng mới ở thị trấn chúng tôi.

Is the Galilee open for events this weekend at the church?

Galilee có mở cửa cho các sự kiện cuối tuần này tại nhà thờ không?

02

Một vùng phía bắc của palestine cổ, phía tây sông jordan, gắn liền với chức vụ của chúa giêsu. bây giờ nó là một phần của israel.

A northern region of ancient palestine west of the river jordan associated with the ministry of jesus it is now part of israel.

Ví dụ

Galilee was known for its beautiful landscapes and rich history.

Galilee nổi tiếng với cảnh quan đẹp và lịch sử phong phú.

Many people do not visit Galilee during their trips to Israel.

Nhiều người không đến Galilee trong chuyến đi đến Israel của họ.

Is Galilee still a popular destination for social gatherings today?

Galilee có còn là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Galilee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galilee

Không có idiom phù hợp