Bản dịch của từ Gammon trong tiếng Việt
Gammon

Gammon (Noun)
The social event featured a delicious plate of he social event featured a delicious plate of he social event featured a delicious plate of gammon.
Sự kiện xã hội có một đĩa gammon ngon.
She prepared a he prepared a he prepared a gammon dish for the neighborhood potluck party.
Cô ấy chuẩn bị một món gammon cho bữa tiệc hẹn hàng xóm.
The restaurant's specialty was a he restaurant's specialty was a he restaurant's specialty was a gammon sandwich with mustard.
Món đặc biệt của nhà hàng là bánh sandwich gammon với mù tạt.
She achieved a he achieved a he achieved a gammon in backgammon, impressing her friends.
Cô ấy đạt được một gammon trong backgammon, gây ấn tượng cho bạn bè.
The he he gammon in the game was a surprising turn of events.
Gammon trong trò chơi là một sự kiện bất ngờ.
His strategy led to a is strategy led to a is strategy led to a gammon, securing his victory.
Chiến lược của anh ấy dẫn đến một gammon, giữ chắc chiến thắng của mình.
Gammon (Verb)
Many people gammon others about fake news on social media.
Nhiều người lừa dối người khác về tin giả trên mạng xã hội.
She did not gammon her friends with false stories anymore.
Cô ấy không còn lừa dối bạn bè bằng những câu chuyện giả nữa.
Did he really gammon his followers with that outrageous claim?
Anh ấy có thực sự lừa dối người theo dõi với tuyên bố đó không?
She gammoned her friend in the board game last night.
Cô ấy đã đánh bại bạn mình trong trò chơi tối qua.
They did not gammon their opponents during the friendly match.
Họ đã không đánh bại đối thủ trong trận giao hữu.
Did he gammon his rival in the chess tournament last week?
Liệu anh ấy có đánh bại đối thủ trong giải cờ tuần trước không?
Họ từ
Từ "gammon" thường được hiểu là một loại thịt lợn, đặc biệt là thịt lưng của lợn được ướp muối hoặc xông khói. Trong tiếng Anh Anh, "gammon" có thể chỉ cùng một loại thịt, nhưng nó cũng thường được dùng để miêu tả một trò chơi đánh bài. Cả hai nghĩa này có thể không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà "ham" thường được ưa chuộng hơn để chỉ thịt lợn. Một số trường hợp, "gammon" cũng có thể được coi là từ lóng để diễn tả hành động nói dối hoặc trò chuyện vô nghĩa.
Từ "gammon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gaminus", nghĩa là "thịt lợn". Với sự phát triển của ngôn ngữ, "gammon" đã được sử dụng để chỉ một loại trò chơi cờ gia đình. Vào thế kỷ 18, từ này dần trở thành thuật ngữ trong bối cảnh các trò chơi cờ, đặc biệt là trò chơi "backgammon". Ngày nay, "gammon" không chỉ đề cập đến trò chơi mà còn chỉ hành động lừa dối hay nói dối một cách vui vẻ, phản ánh sự chuyển biến về ngữ nghĩa và ứng dụng của thuật ngữ này trong văn hóa hiện đại.
Từ "gammon" là thuật ngữ thường xuất hiện trong ngữ cảnh trò chơi và cá cược, cụ thể trong trò chơi cờ bạc truyền thống, thường gặp trong các bài kiểm tra nói và viết của IELTS. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS khá thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về giải trí và trò chơi. Ngoài ra, "gammon" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh ăn uống, chỉ các loại thịt xông khói, nhưng không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp