Bản dịch của từ Garden fence trong tiếng Việt
Garden fence
Noun [U/C] Phrase

Garden fence (Noun)
ɡˈɑɹdən fˈɛns
ɡˈɑɹdən fˈɛns
01
Hàng rào bao quanh khu vườn.
A fence surrounding a garden
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một rào chắn trang trí hoặc bảo vệ trong vườn.
A decorative or protective barrier in a garden
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Garden fence (Phrase)
ɡˈɑɹdən fˈɛns
ɡˈɑɹdən fˈɛns
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khu vực được bao quanh bởi hàng rào dùng để trồng trọt hoặc chăm sóc cây xanh.
An area enclosed by a fence intended for cultivation or enjoyment of plants
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Garden fence
Không có idiom phù hợp