Bản dịch của từ Gavel trong tiếng Việt
Gavel
Gavel (Noun)
The auctioneer raised his gavel to start the bidding at $500.
Người đấu giá nâng cái búa của mình để bắt đầu cuộc đấu giá với $500.
The judge did not use his gavel during the calm hearing.
Thẩm phán không sử dụng cái búa của mình trong phiên điều trần yên tĩnh.
Did the chairperson use the gavel to call the meeting to order?
Người chủ trì có sử dụng cái búa để khai mạc cuộc họp không?
Gavel (Verb)
The judge gavels the courtroom to start the hearing at 9 AM.
Thẩm phán gõ búa để bắt đầu phiên tòa lúc 9 giờ sáng.
The mayor did not gavel the meeting when people were talking loudly.
Thị trưởng đã không gõ búa khi mọi người nói chuyện ồn ào.
Does the chairperson gavel the discussion to maintain order during debates?
Chủ tịch có gõ búa để duy trì trật tự trong các cuộc tranh luận không?
Gavel là một dụng cụ bằng gỗ thường được sử dụng trong các phiên họp, phiên tòa hoặc các sự kiện chính thức, biểu thị quyền lực và sự khởi đầu của một sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, người dân tại Anh thường sử dụng thuật ngữ "hammer" nhiều hơn để chỉ các công cụ tương tự. Gavel không chỉ mang tính chất vật lý mà còn có ý nghĩa tượng trưng, thể hiện quyền kiểm soát và trật tự trong các tình huống chính thức.
Từ "gavel" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ, được cho là xuất phát từ từ "gavile", có nghĩa là búa hoặc dụng cụ cầm tay. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capulus", chỉ vật dụng có cán. Trong lịch sử, gavel thường được sử dụng trong các phiên họp của hội đồng, thể hiện quyền lực và sự chú ý. Ngày nay, "gavel" biểu thị cho quyền hạn của người chủ trì trong các phiên xử, thể hiện sự chính thức và trật tự trong thủ tục pháp lý.
Từ "gavel" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Ngữ cảnh phổ biến của từ này thường liên quan đến hệ thống pháp lý, đặc biệt khi mô tả hành động xác nhận hoặc điều tiết trong các phiên tòa. Ngoài ra, "gavel" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc họp chính thức để khởi đầu hoặc kết thúc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp