Bản dịch của từ Gavel trong tiếng Việt

Gavel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gavel (Noun)

01

Một chiếc búa nhỏ mà người bán đấu giá, thẩm phán hoặc chủ tọa cuộc họp dùng để đập vào bề mặt để kêu gọi sự chú ý hoặc trật tự.

A small hammer with which an auctioneer a judge or the chair of a meeting hits a surface to call for attention or order.

Ví dụ

The auctioneer raised his gavel to start the bidding at $500.

Người đấu giá nâng cái búa của mình để bắt đầu cuộc đấu giá với $500.

The judge did not use his gavel during the calm hearing.

Thẩm phán không sử dụng cái búa của mình trong phiên điều trần yên tĩnh.

Did the chairperson use the gavel to call the meeting to order?

Người chủ trì có sử dụng cái búa để khai mạc cuộc họp không?

Gavel (Verb)

01

Mang (một phiên điều trần hoặc một người) ra lệnh bằng cách sử dụng búa.

Bring a hearing or person to order by use of a gavel.

Ví dụ

The judge gavels the courtroom to start the hearing at 9 AM.

Thẩm phán gõ búa để bắt đầu phiên tòa lúc 9 giờ sáng.

The mayor did not gavel the meeting when people were talking loudly.

Thị trưởng đã không gõ búa khi mọi người nói chuyện ồn ào.

Does the chairperson gavel the discussion to maintain order during debates?

Chủ tịch có gõ búa để duy trì trật tự trong các cuộc tranh luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gavel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gavel

Không có idiom phù hợp