Bản dịch của từ Gazumping trong tiếng Việt
Gazumping

Gazumping (Verb)
Sử dụng để mô tả hành động của người bán chấp nhận lời đề nghị bằng lời nói từ một người mua tiềm năng đối với một tài sản nhưng sau đó chấp nhận lời đề nghị cao hơn từ người khác trước khi việc mua bán hoàn tất.
Use to describe the action of a seller who accepts a verbal offer from one potential buyer on a property but then accepts a higher offer from someone else before the sale is completed.
The seller is gazumping the first buyer with a higher offer now.
Người bán đang gazumping người mua đầu tiên với một đề nghị cao hơn.
The seller did not gazump the buyer despite a better offer.
Người bán đã không gazumping người mua mặc dù có một đề nghị tốt hơn.
Is the seller gazumping buyers to get more money for the house?
Người bán có đang gazumping người mua để có nhiều tiền hơn cho ngôi nhà không?
Họ từ
Gazumping là một thuật ngữ trong lĩnh vực bất động sản, đề cập đến hành động mà người bán chấp nhận một đề nghị của người mua sau khi đã đồng ý với một đề xuất khác, đồng thời không thông báo cho bên thứ hai. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng chủ yếu được sử dụng ở Anh. Gazumping thường gây bất lợi cho người mua ban đầu và đã thu hút sự chú ý của các nhà lập pháp nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
Từ "gazumping" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "gazump", có nghĩa là "lừa gạt" hoặc "chặt chém", bắt đầu được sử dụng ở Anh vào những năm 1970. Thuật ngữ này liên quan đến hành động mà một người bán thay đổi quyết định bán bất động sản cho người mua khác với giá cao hơn sau khi đã đạt được thỏa thuận vào phút chót. Sự xuất hiện của từ này phản ánh thực trạng cạnh tranh khốc liệt trên thị trường bất động sản hiện nay và các vấn đề đạo đức trong giao dịch.
Từ "gazumping" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi của IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản, đặc biệt là trong môi trường mua bán nhà ở Anh, khi một người bán chấp nhận một giá cao hơn từ một người mua khác sau khi đã có thỏa thuận với bên thứ nhất. Sự phổ biến của "gazumping" trong văn viết pháp lý hoặc báo chí liên quan đến thị trường nhà ở có thể đáng chú ý hơn, nhưng vẫn hạn chế trong việc diễn đạt kiến thức chung.