Bản dịch của từ Geck trong tiếng Việt
Geck

Geck (Noun)
He felt like a geck during the embarrassing social event.
Anh ấy cảm thấy như một kẻ ngốc trong sự kiện xã hội đáng xấu hổ.
She is not a geck; she understands social dynamics well.
Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy hiểu rõ về động lực xã hội.
Is he really a geck for saying that at the party?
Có phải anh ấy thực sự là một kẻ ngốc khi nói vậy ở bữa tiệc không?
Many people express geck for those who ignore social issues.
Nhiều người thể hiện sự khinh thường đối với những người phớt lờ vấn đề xã hội.
She does not show geck towards different cultures in her community.
Cô ấy không thể hiện sự khinh thường đối với các nền văn hóa khác trong cộng đồng.
Why do some individuals feel geck towards social activists like Greta Thunberg?
Tại sao một số cá nhân lại cảm thấy khinh thường các nhà hoạt động xã hội như Greta Thunberg?
Geck (Verb)
Some people geck others in social media for personal gain.
Một số người lừa đảo người khác trên mạng xã hội để thu lợi cá nhân.
He does not geck his friends during discussions about politics.
Anh ấy không lừa đảo bạn bè trong các cuộc thảo luận về chính trị.
Why do some individuals geck others in social situations?
Tại sao một số cá nhân lại lừa đảo người khác trong các tình huống xã hội?
(ngoại động, nội động) chế nhạo; tỏ ra khinh thường.
Transitive intransitive to jeer to show contempt for.
Many students geck at the new social policies proposed by the school.
Nhiều học sinh chế nhạo các chính sách xã hội mới được đề xuất.
They do not geck at the volunteers who help in the community.
Họ không chế nhạo những tình nguyện viên giúp đỡ trong cộng đồng.
Why do some people geck at social justice movements?
Tại sao một số người lại chế nhạo các phong trào công bằng xã hội?
"Geck" là một từ không phổ biến trong tiếng Anh và không được công nhận rộng rãi trong từ điển chuẩn. Từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như tiếng lóng hoặc tên gọi không chính thức của một số loài thằn lằn nhỏ thuộc họ Gekkonidae, được biết đến với khả năng leo trèo và âm thanh đặc trưng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể của từ này. Việc sử dụng "geck" chủ yếu bị hạn chế trong văn cảnh địa phương hoặc chuyên môn.
Từ "geck" có nguồn gốc từ chữ "gecko" trong tiếng Malaysia, được sử dụng để chỉ một nhóm thằn lằn nhỏ, thuộc họ Gekkonidae. Chữ "gecko" xuất phát từ tiếng Malay "kekek", im lặng nhấn mạnh âm thanh mà loài vật này phát ra. Ngày nay, "geck" thường được dùng để miêu tả hành động theo dõi hoặc bắt chước, phản ánh khả năng thích nghi và sáng tạo tương tự của loài thằn lằn này trong tự nhiên.
Từ "geck" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong ngữ cảnh khác, "geck" có thể được hiểu là âm thanh của loài thằn lằn (gecko) và thường được đề cập trong các bài viết về động vật học hoặc sinh thái. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong những tình huống thường ngày hay văn học vẫn chưa được ghi nhận rõ ràng.