Bản dịch của từ Geck trong tiếng Việt

Geck

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geck (Noun)

ɡɛk
ɡɛk
01

(cổ, xúc phạm, thơ ca) đồ ngu; kẻ ngốc; ngu xuẩn.

Archaic derogatory poetic fool idiot imbecile.

Ví dụ

He felt like a geck during the embarrassing social event.

Anh ấy cảm thấy như một kẻ ngốc trong sự kiện xã hội đáng xấu hổ.

She is not a geck; she understands social dynamics well.

Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy hiểu rõ về động lực xã hội.

Is he really a geck for saying that at the party?

Có phải anh ấy thực sự là một kẻ ngốc khi nói vậy ở bữa tiệc không?

02

Khinh thường; chế nhạo; khinh thường.

Scorn derision contempt.

Ví dụ

Many people express geck for those who ignore social issues.

Nhiều người thể hiện sự khinh thường đối với những người phớt lờ vấn đề xã hội.

She does not show geck towards different cultures in her community.

Cô ấy không thể hiện sự khinh thường đối với các nền văn hóa khác trong cộng đồng.

Why do some individuals feel geck towards social activists like Greta Thunberg?

Tại sao một số cá nhân lại cảm thấy khinh thường các nhà hoạt động xã hội như Greta Thunberg?

Geck (Verb)

ɡɛk
ɡɛk
01

Để gian lận hoặc lừa gạt.

To cheat or trick.

Ví dụ

Some people geck others in social media for personal gain.

Một số người lừa đảo người khác trên mạng xã hội để thu lợi cá nhân.

He does not geck his friends during discussions about politics.

Anh ấy không lừa đảo bạn bè trong các cuộc thảo luận về chính trị.

Why do some individuals geck others in social situations?

Tại sao một số cá nhân lại lừa đảo người khác trong các tình huống xã hội?

02

(ngoại động, nội động) chế nhạo; tỏ ra khinh thường.

Transitive intransitive to jeer to show contempt for.

Ví dụ

Many students geck at the new social policies proposed by the school.

Nhiều học sinh chế nhạo các chính sách xã hội mới được đề xuất.

They do not geck at the volunteers who help in the community.

Họ không chế nhạo những tình nguyện viên giúp đỡ trong cộng đồng.

Why do some people geck at social justice movements?

Tại sao một số người lại chế nhạo các phong trào công bằng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geck

Không có idiom phù hợp