Bản dịch của từ Imbecile trong tiếng Việt
Imbecile

Imbecile (Noun)
Some politicians act like imbeciles during public debates every election year.
Một số chính trị gia hành động như những kẻ ngốc trong các cuộc tranh luận công khai mỗi năm bầu cử.
Not every person with a different opinion is an imbecile.
Không phải mọi người có ý kiến khác đều là kẻ ngốc.
Why do some people consider their neighbors imbeciles for their choices?
Tại sao một số người coi hàng xóm của họ là kẻ ngốc vì lựa chọn của họ?
Some people treat others like imbeciles during social gatherings.
Một số người đối xử với người khác như những kẻ ngốc trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He is not an imbecile; he just needs more time to learn.
Anh ấy không phải là kẻ ngốc; anh ấy chỉ cần thêm thời gian để học.
Why do some view different opinions as imbeciles in discussions?
Tại sao một số người coi những ý kiến khác là kẻ ngốc trong các cuộc thảo luận?
Some politicians act like imbeciles during debates about important issues.
Một số chính trị gia hành động như những kẻ ngu ngốc trong các cuộc tranh luận.
Not every person with a different opinion is an imbecile.
Không phải mọi người có ý kiến khác đều là kẻ ngu ngốc.
Why do some people call others imbeciles for their beliefs?
Tại sao một số người gọi người khác là kẻ ngu ngốc vì niềm tin của họ?
Imbecile (Adjective)
Thiếu thông minh hoặc thiếu óc phán đoán.
Many people believe that social media users are often imbecile.
Nhiều người tin rằng người dùng mạng xã hội thường là kém thông minh.
Not all political discussions are imbecile; some are very insightful.
Không phải tất cả các cuộc thảo luận chính trị đều kém thông minh; một số rất sâu sắc.
Are imbecile comments common in online forums about social issues?
Có phải những bình luận kém thông minh thường xuất hiện trong các diễn đàn trực tuyến về vấn đề xã hội không?
Some people think social media users are imbecile for sharing fake news.
Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội thật ngốc nghếch khi chia sẻ tin giả.
Not everyone is an imbecile; many share valuable information online.
Không phải ai cũng ngốc nghếch; nhiều người chia sẻ thông tin hữu ích trên mạng.
Are young people considered imbecile for their online behavior nowadays?
Giới trẻ có bị coi là ngốc nghếch vì hành vi trực tuyến hiện nay không?
Họ từ
Từ "imbecile" xuất phát từ tiếng Latinh "imbecillus", có nghĩa là yếu đuối hoặc không vững vàng. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ một người có trí tuệ thấp hoặc kém thông minh, thường mang nghĩa châm biếm. Trong tiếng Anh, "imbecile" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở một số vùng, từ này có thể được coi là xúc phạm hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "imbecile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imbecillus", có nghĩa là "yếu đuối" hoặc "mềm yếu". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người có sức mạnh thể chất kém. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ những người thiếu trí tuệ hoặc khôn ngoan. Sự chuyển biến này phản ánh sự châm biếm và phân loại xã hội đối với những người được coi là thiếu năng lực trí tuệ trong bối cảnh văn hóa phương Tây.
Từ "imbecile" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả hoặc chỉ trích sự ngu dốt. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này thường được dùng để thể hiện thái độ tiêu cực đối với hành động hoặc quan điểm của một cá nhân. Trong các văn bản học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học hoặc xã hội học, nhằm mô tả các đặc điểm nhận thức kém.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp