Bản dịch của từ Imbecile trong tiếng Việt

Imbecile

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imbecile (Noun)

ˈɪmbəsaɪl
ˈɪmbəsl
01

Một người ngu ngốc hoặc thiểu năng trí tuệ.

A foolish or mentally deficient person

Ví dụ

Some politicians act like imbeciles during public debates every election year.

Một số chính trị gia hành động như những kẻ ngốc trong các cuộc tranh luận công khai mỗi năm bầu cử.

Not every person with a different opinion is an imbecile.

Không phải mọi người có ý kiến khác đều là kẻ ngốc.

Why do some people consider their neighbors imbeciles for their choices?

Tại sao một số người coi hàng xóm của họ là kẻ ngốc vì lựa chọn của họ?

02

Một người có độ tuổi trí tuệ từ 7 đến 12 tuổi, trước đây được dùng như một thuật ngữ phân loại.

A person with a mental age between 7 and 12 years formerly used as a term of classification

Ví dụ

Some people treat others like imbeciles during social gatherings.

Một số người đối xử với người khác như những kẻ ngốc trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He is not an imbecile; he just needs more time to learn.

Anh ấy không phải là kẻ ngốc; anh ấy chỉ cần thêm thời gian để học.

Why do some view different opinions as imbeciles in discussions?

Tại sao một số người coi những ý kiến khác là kẻ ngốc trong các cuộc thảo luận?

03

Một người đặc biệt ngu ngốc hoặc thiếu khả năng phán đoán tốt.

A person who is notably stupid or lacking in good judgment

Ví dụ

Some politicians act like imbeciles during debates about important issues.

Một số chính trị gia hành động như những kẻ ngu ngốc trong các cuộc tranh luận.

Not every person with a different opinion is an imbecile.

Không phải mọi người có ý kiến khác đều là kẻ ngu ngốc.

Why do some people call others imbeciles for their beliefs?

Tại sao một số người gọi người khác là kẻ ngu ngốc vì niềm tin của họ?

Imbecile (Adjective)

01

Thiếu thông minh hoặc thiếu óc phán đoán.

Lacking intelligence or common sense

Ví dụ

Many people believe that social media users are often imbecile.

Nhiều người tin rằng người dùng mạng xã hội thường là kém thông minh.

Not all political discussions are imbecile; some are very insightful.

Không phải tất cả các cuộc thảo luận chính trị đều kém thông minh; một số rất sâu sắc.

Are imbecile comments common in online forums about social issues?

Có phải những bình luận kém thông minh thường xuất hiện trong các diễn đàn trực tuyến về vấn đề xã hội không?

02

Ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn.

Stupid or silly

Ví dụ

Some people think social media users are imbecile for sharing fake news.

Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội thật ngốc nghếch khi chia sẻ tin giả.

Not everyone is an imbecile; many share valuable information online.

Không phải ai cũng ngốc nghếch; nhiều người chia sẻ thông tin hữu ích trên mạng.

Are young people considered imbecile for their online behavior nowadays?

Giới trẻ có bị coi là ngốc nghếch vì hành vi trực tuyến hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imbecile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imbecile

Không có idiom phù hợp