Bản dịch của từ Gemel trong tiếng Việt

Gemel

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gemel (Noun)

dʒˈɛml
dʒˈɛml
01

(lịch sử) một chiếc nhẫn ở ngón tay chia làm hai theo chiều ngang.

Historical a finger ring which splits into two horizontally.

Ví dụ

The gemel ring symbolizes unity in many social cultures worldwide.

Nhẫn gemel tượng trưng cho sự đoàn kết trong nhiều nền văn hóa xã hội.

Not everyone appreciates the beauty of a gemel ring.

Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của nhẫn gemel.

Is the gemel ring popular in modern social events?

Nhẫn gemel có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

02

(bây giờ hiếm) một cặp song sinh (cũng được quy cho).

Now rare a twin also attributively.

Ví dụ

The gemel relationship between Sarah and Lily is quite special.

Mối quan hệ gemel giữa Sarah và Lily thật đặc biệt.

There are not many gemel pairs in our community today.

Hiện nay không có nhiều cặp gemel trong cộng đồng của chúng tôi.

Are gemel siblings more common in large families?

Có phải anh em gemel thường phổ biến hơn trong các gia đình lớn không?

03

(huy hiệu) một trong những cặp thanh nhỏ ghép lại với nhau.

Heraldry one of a pair of small bars placed together.

Ví dụ

The gemel bars on the coat of arms symbolize unity in society.

Các thanh gemel trên huy hiệu biểu tượng cho sự đoàn kết trong xã hội.

Many coats of arms do not feature gemel bars at all.

Nhiều huy hiệu hoàn toàn không có thanh gemel.

Do you know what gemel bars represent in heraldry?

Bạn có biết thanh gemel đại diện cho điều gì trong huy hiệu không?

Gemel (Adjective)

dʒˈɛml
dʒˈɛml
01

(huy hiệu) đi đôi; ghép đôi.

Heraldry coupled paired.

Ví dụ

The gemel symbol represented unity in the community's social events.

Biểu tượng gemel đại diện cho sự thống nhất trong các sự kiện xã hội.

The gemel design was not used in last year's festival.

Thiết kế gemel không được sử dụng trong lễ hội năm ngoái.

Is the gemel pattern common in local social clubs?

Mẫu gemel có phổ biến trong các câu lạc bộ xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gemel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gemel

Không có idiom phù hợp