Bản dịch của từ Gemel trong tiếng Việt
Gemel

Gemel (Noun)
(lịch sử) một chiếc nhẫn ở ngón tay chia làm hai theo chiều ngang.
Historical a finger ring which splits into two horizontally.
The gemel ring symbolizes unity in many social cultures worldwide.
Nhẫn gemel tượng trưng cho sự đoàn kết trong nhiều nền văn hóa xã hội.
Not everyone appreciates the beauty of a gemel ring.
Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của nhẫn gemel.
Is the gemel ring popular in modern social events?
Nhẫn gemel có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
(bây giờ hiếm) một cặp song sinh (cũng được quy cho).
Now rare a twin also attributively.
The gemel relationship between Sarah and Lily is quite special.
Mối quan hệ gemel giữa Sarah và Lily thật đặc biệt.
There are not many gemel pairs in our community today.
Hiện nay không có nhiều cặp gemel trong cộng đồng của chúng tôi.
Are gemel siblings more common in large families?
Có phải anh em gemel thường phổ biến hơn trong các gia đình lớn không?
The gemel bars on the coat of arms symbolize unity in society.
Các thanh gemel trên huy hiệu biểu tượng cho sự đoàn kết trong xã hội.
Many coats of arms do not feature gemel bars at all.
Nhiều huy hiệu hoàn toàn không có thanh gemel.
Do you know what gemel bars represent in heraldry?
Bạn có biết thanh gemel đại diện cho điều gì trong huy hiệu không?
Gemel (Adjective)
(huy hiệu) đi đôi; ghép đôi.
Heraldry coupled paired.
The gemel symbol represented unity in the community's social events.
Biểu tượng gemel đại diện cho sự thống nhất trong các sự kiện xã hội.
The gemel design was not used in last year's festival.
Thiết kế gemel không được sử dụng trong lễ hội năm ngoái.
Is the gemel pattern common in local social clubs?
Mẫu gemel có phổ biến trong các câu lạc bộ xã hội địa phương không?
Từ "gemel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh “gemellus”, nghĩa là "đôi" hoặc "hai". Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng nhưng trong một số ngữ cảnh, "gemel" có thể chỉ đến cặp sinh đôi hoặc hai thứ giống hệt nhau. Với tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng từ "gemel". Tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn về sinh học.
Từ "gemel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gemellus", nghĩa là "song sinh" hoặc "cặp". Từ này cấu thành từ "geminus", mang nghĩa "cặp đôi". Trong bối cảnh ngôn ngữ hiện đại, "gemel" thường được liên kết với các khái niệm về sự tương đồng, cặp đôi hoặc hai thứ tương tự nhau. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng cho thấy tầm quan trọng của cặp đôi trong văn hóa và xã hội, phản ánh mối quan hệ sâu sắc giữa hai đối tượng.
Từ "gemel" không phải là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, vì nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên biệt liên quan đến ngành y học hoặc di truyền học, đề cập đến cặp song sinh. Trong các tình huống thường nhật, từ này có thể được sử dụng trong văn hóa hoặc nghiên cứu liên quan đến sinh học. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng, do đó không phổ biến như những từ khác trong tiếng Anh.