Bản dịch của từ Genealogical chart trong tiếng Việt
Genealogical chart

Genealogical chart (Noun)
The genealogical chart shows my family's history over five generations.
Biểu đồ phả hệ cho thấy lịch sử gia đình tôi qua năm thế hệ.
My genealogical chart does not include my cousin's family.
Biểu đồ phả hệ của tôi không bao gồm gia đình của anh họ.
Does your genealogical chart trace back to the 1800s?
Biểu đồ phả hệ của bạn có truy ngược về thế kỷ 19 không?
Hình ảnh trực quan mô tả tổ tiên và dòng dõi.
A visual representation that outlines ancestry and descendance.
The genealogical chart shows my family's history back to 1800.
Biểu đồ gia phả cho thấy lịch sử gia đình tôi từ năm 1800.
Many people do not create a genealogical chart for their families.
Nhiều người không tạo biểu đồ gia phả cho gia đình họ.
Did you find a genealogical chart for your ancestors online?
Bạn có tìm thấy biểu đồ gia phả cho tổ tiên của mình trên mạng không?
The genealogical chart shows my family's history back to 1800.
Biểu đồ gia phả cho thấy lịch sử gia đình tôi từ năm 1800.
A genealogical chart does not always include distant relatives.
Biểu đồ gia phả không phải lúc nào cũng bao gồm họ hàng xa.
Can you create a genealogical chart for your family reunion?
Bạn có thể tạo một biểu đồ gia phả cho buổi hội ngộ gia đình không?
Biểu đồ phả hệ (genealogical chart) là một công cụ hình ảnh dùng để biểu diễn quan hệ huyết thống giữa các thế hệ trong một gia đình. Biểu đồ này thường được sử dụng trong nghiên cứu di truyền và lịch sử gia đình, giúp xác định nguồn gốc và mối quan hệ giữa các cá nhân. Khác với thuật ngữ "family tree" trong tiếng Anh Mỹ, "genealogical chart" trong tiếng Anh Anh có thể được sử dụng một cách tương đương nhưng thường đề cập đến các chi tiết kỹ lưỡng hơn về từng nhánh ruột thịt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp