Bản dịch của từ Genealogical chart trong tiếng Việt

Genealogical chart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genealogical chart (Noun)

dʒˌiniɑlˈɔdʒɨkəl tʃˈɑɹt
dʒˌiniɑlˈɔdʒɨkəl tʃˈɑɹt
01

Sơ đồ thể hiện các mối quan hệ trong gia đình, thường có dạng cây.

A diagram representing family relationships typically in the form of a tree.

Ví dụ

The genealogical chart shows my family's history over five generations.

Biểu đồ phả hệ cho thấy lịch sử gia đình tôi qua năm thế hệ.

My genealogical chart does not include my cousin's family.

Biểu đồ phả hệ của tôi không bao gồm gia đình của anh họ.

Does your genealogical chart trace back to the 1800s?

Biểu đồ phả hệ của bạn có truy ngược về thế kỷ 19 không?

02

Hình ảnh trực quan mô tả tổ tiên và dòng dõi.

A visual representation that outlines ancestry and descendance.

Ví dụ

The genealogical chart shows my family's history back to 1800.

Biểu đồ gia phả cho thấy lịch sử gia đình tôi từ năm 1800.

Many people do not create a genealogical chart for their families.

Nhiều người không tạo biểu đồ gia phả cho gia đình họ.

Did you find a genealogical chart for your ancestors online?

Bạn có tìm thấy biểu đồ gia phả cho tổ tiên của mình trên mạng không?

03

Một công cụ dùng để theo dõi dòng dõi và làm nổi bật các kết nối gia đình.

A tool used to trace lineage and highlight familial connections.

Ví dụ

The genealogical chart shows my family's history back to 1800.

Biểu đồ gia phả cho thấy lịch sử gia đình tôi từ năm 1800.

A genealogical chart does not always include distant relatives.

Biểu đồ gia phả không phải lúc nào cũng bao gồm họ hàng xa.

Can you create a genealogical chart for your family reunion?

Bạn có thể tạo một biểu đồ gia phả cho buổi hội ngộ gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genealogical chart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genealogical chart

Không có idiom phù hợp