Bản dịch của từ Generates trong tiếng Việt
Generates
Verb Noun [U/C]
Generates (Verb)
dʒˈɛnɚeɪts
dʒˈɛnɚeɪts
Generates (Noun)
01
Cái gì đó đã được tạo ra, đặc biệt là đầu ra năng lượng.
Something that has been generated especially an output of energy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hành động tạo ra hoặc sản xuất.
The act of generating or producing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Electricity by this is then transmitted via power lines to the national grid system [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Secondly, today’s is more advantageous than older as they have access to the Internet [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] Secondly, today's is more advantageous than older as they have access to the Internet [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] Gen X' or the young in seem bolder and cannot stand a working life with no passion or being stuck behind a desk [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Idiom with Generates
Không có idiom phù hợp