Bản dịch của từ Generates trong tiếng Việt
Generates
Generates (Verb)
The charity generates funds for local families in need every month.
Tổ chức từ thiện tạo ra quỹ cho các gia đình địa phương mỗi tháng.
The program does not generate enough interest among the community members.
Chương trình không tạo ra đủ sự quan tâm từ các thành viên cộng đồng.
How does the organization generate support for social initiatives?
Tổ chức tạo ra sự hỗ trợ cho các sáng kiến xã hội như thế nào?
Social media generates new connections among people worldwide every day.
Mạng xã hội tạo ra những kết nối mới giữa mọi người trên toàn cầu mỗi ngày.
Social media does not generate meaningful conversations among users often.
Mạng xã hội không tạo ra những cuộc trò chuyện có ý nghĩa giữa người dùng thường xuyên.
Does social media generate real friendships or just superficial ones?
Mạng xã hội tạo ra tình bạn thực sự hay chỉ là tình bạn hời hợt?
The government generates new jobs through various social programs every year.
Chính phủ tạo ra nhiều việc làm mới thông qua các chương trình xã hội hàng năm.
The organization does not generate enough funds for community projects.
Tổ chức không tạo ra đủ quỹ cho các dự án cộng đồng.
How does your city generate support for local social initiatives?
Thành phố của bạn tạo ra sự hỗ trợ cho các sáng kiến xã hội địa phương như thế nào?
Dạng động từ của Generates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Generate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Generated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Generated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Generates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Generating |
Generates (Noun)
Cái gì đó đã được tạo ra, đặc biệt là đầu ra năng lượng.
Something that has been generated especially an output of energy.
The solar panel generates energy for 100 homes in Springfield.
Tấm pin mặt trời tạo ra năng lượng cho 100 ngôi nhà ở Springfield.
The wind turbine does not generate enough energy for the city.
Tuabin gió không tạo ra đủ năng lượng cho thành phố.
How much energy does the new plant generate each month?
Nhà máy mới tạo ra bao nhiêu năng lượng mỗi tháng?
Hành động tạo ra hoặc sản xuất.
The act of generating or producing.
The new policy generates significant social benefits for low-income families.
Chính sách mới tạo ra lợi ích xã hội đáng kể cho các gia đình thu nhập thấp.
This initiative does not generate enough awareness about social issues.
Sáng kiến này không tạo ra đủ nhận thức về các vấn đề xã hội.
How does this program generate positive social change in communities?
Chương trình này tạo ra sự thay đổi xã hội tích cực trong cộng đồng như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp