Bản dịch của từ Generates trong tiếng Việt

Generates

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generates (Verb)

dʒˈɛnɚeɪts
dʒˈɛnɚeɪts
01

Sản xuất hoặc tạo ra cái gì đó.

To produce or create something.

Ví dụ

The charity generates funds for local families in need every month.

Tổ chức từ thiện tạo ra quỹ cho các gia đình địa phương mỗi tháng.

The program does not generate enough interest among the community members.

Chương trình không tạo ra đủ sự quan tâm từ các thành viên cộng đồng.

How does the organization generate support for social initiatives?

Tổ chức tạo ra sự hỗ trợ cho các sáng kiến xã hội như thế nào?

02

Đưa vào hiện hữu; gây ra sự tồn tại.

To bring into existence cause to be.

Ví dụ

Social media generates new connections among people worldwide every day.

Mạng xã hội tạo ra những kết nối mới giữa mọi người trên toàn cầu mỗi ngày.

Social media does not generate meaningful conversations among users often.

Mạng xã hội không tạo ra những cuộc trò chuyện có ý nghĩa giữa người dùng thường xuyên.

Does social media generate real friendships or just superficial ones?

Mạng xã hội tạo ra tình bạn thực sự hay chỉ là tình bạn hời hợt?

03

Cung cấp hoặc cung cấp cái gì đó.

To provide or supply with something.

Ví dụ

The government generates new jobs through various social programs every year.

Chính phủ tạo ra nhiều việc làm mới thông qua các chương trình xã hội hàng năm.

The organization does not generate enough funds for community projects.

Tổ chức không tạo ra đủ quỹ cho các dự án cộng đồng.

How does your city generate support for local social initiatives?

Thành phố của bạn tạo ra sự hỗ trợ cho các sáng kiến xã hội địa phương như thế nào?

Dạng động từ của Generates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Generate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Generated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Generated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Generates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Generating

Generates (Noun)

01

Cái gì đó đã được tạo ra, đặc biệt là đầu ra năng lượng.

Something that has been generated especially an output of energy.

Ví dụ

The solar panel generates energy for 100 homes in Springfield.

Tấm pin mặt trời tạo ra năng lượng cho 100 ngôi nhà ở Springfield.

The wind turbine does not generate enough energy for the city.

Tuabin gió không tạo ra đủ năng lượng cho thành phố.

How much energy does the new plant generate each month?

Nhà máy mới tạo ra bao nhiêu năng lượng mỗi tháng?

02

Hành động tạo ra hoặc sản xuất.

The act of generating or producing.

Ví dụ

The new policy generates significant social benefits for low-income families.

Chính sách mới tạo ra lợi ích xã hội đáng kể cho các gia đình thu nhập thấp.

This initiative does not generate enough awareness about social issues.

Sáng kiến này không tạo ra đủ nhận thức về các vấn đề xã hội.

How does this program generate positive social change in communities?

Chương trình này tạo ra sự thay đổi xã hội tích cực trong cộng đồng như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Generates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Electricity by this is then transmitted via power lines to the national grid system [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] This, in return, higher profit and enhances those companies' competitiveness in the market [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] First, running advertisements for large companies substantial revenue for sports organizations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] The diagrams illustrate the design of a simple solar panel and the process by which it energy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Generates

Không có idiom phù hợp