Bản dịch của từ Genioglossus trong tiếng Việt
Genioglossus

Genioglossus (Noun)
Một cơ phẳng, hình quạt, bắt nguồn từ củ thể dục trên và bám vào mặt dưới của lưỡi và vào dây chằng lưỡi, có tác dụng chủ yếu là kéo dài hoặc nhô ra lưỡi. thường xuyên thuộc tính, đặc biệt là ở "cơ genioglossus".
A flat fanshaped muscle that originates from the superior genial tubercle and inserts onto the undersurface of the tongue and onto the hyoglossal ligament acting mainly to extend or protrude the tongue frequently attributive especially in genioglossus muscle.
The genioglossus muscle helps improve speech clarity in social interactions.
Cơ genioglossus giúp cải thiện sự rõ ràng trong giao tiếp xã hội.
The genioglossus muscle does not affect facial expressions during conversations.
Cơ genioglossus không ảnh hưởng đến biểu cảm khuôn mặt trong cuộc trò chuyện.
Does the genioglossus muscle play a role in social communication?
Cơ genioglossus có vai trò gì trong giao tiếp xã hội không?
Genioglossus là một trong những cơ chính của lưỡi, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh vị trí và vận động của lưỡi khi nuốt và phát âm. Cơ này bắt nguồn từ phần dưới của xương hàm dưới và gắn vào mặt dưới của lưỡi. Trong nghiên cứu giải phẫu học, genioglossus có sự khác biệt nhất định về cấu trúc và chức năng giữa các loài, nhưng vẫn giữ vai trò thiết yếu trong khả năng giao tiếp và nuốt ở con người.
Từ "genioglossus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "genio" xuất phát từ "genius", nghĩa là cằm, và "glossus" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "glōssa", nghĩa là lưỡi. Từ này được sử dụng để chỉ một cơ bắp nằm ở vùng dưới của lưỡi, có vai trò quan trọng trong việc điều khiển chuyển động của lưỡi. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, thuật ngữ này phản ánh sự tương tác giữa hình thể và chức năng trong giải phẫu học của hệ thống ngôn ngữ.
Genioglossus là một thuật ngữ y học ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong bài thi IELTS ở phần viết và nói, khi thảo luận về anatomy hoặc y khoa. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS trọng tâm vào các tình huống liên quan đến sức khoẻ, như phẫu thuật hoặc nghiên cứu giải phẫu. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc bài nghiên cứu về rối loạn giấc ngủ, do vai trò của cơ này trong việc duy trì thông thoáng đường hô hấp.