Bản dịch của từ Get beyond a joke trong tiếng Việt
Get beyond a joke

Get beyond a joke (Phrase)
His constant late arrivals get beyond a joke in social gatherings.
Việc anh ấy luôn đến muộn đã trở nên không thể chấp nhận trong các buổi gặp gỡ.
The jokes about her dress are getting beyond a joke now.
Những câu đùa về chiếc váy của cô ấy giờ đã trở nên không thể chấp nhận.
Are the jokes about social issues getting beyond a joke today?
Có phải những câu đùa về các vấn đề xã hội hôm nay đã trở nên không thể chấp nhận?
The social issues in our city get beyond a joke every year.
Các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta đã trở nên nghiêm trọng hàng năm.
The rising crime rates do not get beyond a joke anymore.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng không còn là chuyện đùa nữa.
Do you think the protests have gotten beyond a joke now?
Bạn có nghĩ rằng các cuộc biểu tình đã trở nên nghiêm trọng chưa?
The pollution issue in our city has gotten beyond a joke.
Vấn đề ô nhiễm ở thành phố chúng ta đã vượt quá mức hài hước.
The government does not think climate change has gotten beyond a joke.
Chính phủ không nghĩ rằng biến đổi khí hậu đã vượt quá mức hài hước.
Has the traffic situation in our city gotten beyond a joke?
Tình hình giao thông ở thành phố chúng ta đã vượt quá mức hài hước chưa?
Cụm từ "get beyond a joke" được sử dụng để chỉ một tình huống không còn đáng cười hoặc trở nên nghiêm trọng và không thể chấp nhận được nữa. Nó thường diễn đạt sự không hài lòng hoặc sự bực tức khi một vấn đề nhỏ đã trở thành nghiêm trọng hơn. Cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cách dùng trong cả hai dạng này đều giống nhau về nghĩa cùng cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể được sử dụng trong môi trường không chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.