Bản dịch của từ Get go trong tiếng Việt
Get go

Get go (Noun)
I'll have a go at solving the social issue.
Tôi sẽ thử giải quyết vấn đề xã hội.
She decided to give it a go and volunteer.
Cô ấy quyết định thử và tình nguyện.
His go at fundraising was successful for the community.
Việc gây quỹ của anh ấy thành công cho cộng đồng.
Get go (Verb)
People often get go to work by public transportation.
Mọi người thường di chuyển đến nơi làm việc bằng phương tiện công cộng.
She gets go to the gym every evening for exercise.
Cô ấy đi đến phòng tập mỗi tối để tập thể dục.
The students get go to school together in the morning.
Các học sinh đi đến trường cùng nhau vào buổi sáng.
She decided to get going with her social media campaign.
Cô ấy quyết định bắt đầu chiến dịch truyền thông xã hội của mình.
The event will get going at 6 PM sharp.
Sự kiện sẽ bắt đầu vào lúc 6 giờ tối sắc.
Let's get going on organizing the charity fundraiser.
Hãy bắt đầu tổ chức sự kiện gây quỹ từ thiện.
Get go (Phrase)
I have to get going now to catch the last train.
Tôi phải rời đi ngay bây giờ để kịp lấy chuyến tàu cuối cùng.
She always gets going early to avoid traffic jams.
Cô ấy luôn rời đi sớm để tránh kẹt xe.
Let's get going before the party gets too crowded.
Hãy rời đi trước khi bữa tiệc trở nên quá đông đúc.
"Get go" là một cụm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ câu thành ngữ "from the get-go", có nghĩa là "từ lúc bắt đầu" hoặc "ngay từ đầu". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để nhấn mạnh rằng một tình huống hoặc vấn đề đã tồn tại kể từ giai đoạn đầu. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Cụm từ "get go" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "get going", thường ám chỉ việc bắt đầu một hành động. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thời điểm khởi đầu của một sự việc hoặc quá trình. Trong lịch sử, "get go" đã trở thành một phần ngôn ngữ khẩu ngữ của người Mỹ và thường được sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động từ bắt đầu cho đến hiện tại. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi ngữ nghĩa từ khởi đầu sang khái niệm liên tục.
Cụm từ "get go" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về khởi đầu hoặc nguồn gốc của một vấn đề. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong Writing và Speaking, nhưng có thể gặp trong Listening và Reading trong các bối cảnh nói về quá trình hoặc sự phát triển. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày và văn bản không chính thức, đặc biệt là trong các bài phỏng vấn, báo cáo cá nhân hoặc khi trao đổi kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp