Bản dịch của từ Get go trong tiếng Việt

Get go

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get go (Noun)

ɡˈɛtɡoʊ
ɡˈɛtɡoʊ
01

Một nỗ lực hoặc chuyển sang làm một cái gì đó.

An attempt or turn at doing something.

Ví dụ

I'll have a go at solving the social issue.

Tôi sẽ thử giải quyết vấn đề xã hội.

She decided to give it a go and volunteer.

Cô ấy quyết định thử và tình nguyện.

His go at fundraising was successful for the community.

Việc gây quỹ của anh ấy thành công cho cộng đồng.

Get go (Verb)

ɡˈɛtɡoʊ
ɡˈɛtɡoʊ
01

Di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Move from one place to another.

Ví dụ

People often get go to work by public transportation.

Mọi người thường di chuyển đến nơi làm việc bằng phương tiện công cộng.

She gets go to the gym every evening for exercise.

Cô ấy đi đến phòng tập mỗi tối để tập thể dục.

The students get go to school together in the morning.

Các học sinh đi đến trường cùng nhau vào buổi sáng.

02

Bắt đầu hoặc bắt đầu ở một trạng thái hoặc điều kiện nhất định.

Begin or start to be in a certain state or condition.

Ví dụ

She decided to get going with her social media campaign.

Cô ấy quyết định bắt đầu chiến dịch truyền thông xã hội của mình.

The event will get going at 6 PM sharp.

Sự kiện sẽ bắt đầu vào lúc 6 giờ tối sắc.

Let's get going on organizing the charity fundraiser.

Hãy bắt đầu tổ chức sự kiện gây quỹ từ thiện.

Get go (Phrase)

ɡˈɛtɡoʊ
ɡˈɛtɡoʊ
01

Rời đi nhanh chóng.

To leave quickly.

Ví dụ

I have to get going now to catch the last train.

Tôi phải rời đi ngay bây giờ để kịp lấy chuyến tàu cuối cùng.

She always gets going early to avoid traffic jams.

Cô ấy luôn rời đi sớm để tránh kẹt xe.

Let's get going before the party gets too crowded.

Hãy rời đi trước khi bữa tiệc trở nên quá đông đúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get go/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get go

Không có idiom phù hợp