Bản dịch của từ Get in shape trong tiếng Việt
Get in shape

Get in shape (Verb)
Many people get in shape by joining local fitness classes weekly.
Nhiều người có thể lấy lại vóc dáng bằng cách tham gia lớp thể dục hàng tuần.
She does not get in shape by eating junk food regularly.
Cô ấy không thể lấy lại vóc dáng bằng cách ăn đồ ăn vặt thường xuyên.
Do you think community sports help people get in shape effectively?
Bạn có nghĩ rằng thể thao cộng đồng giúp mọi người lấy lại vóc dáng hiệu quả không?
Many teenagers want to get in shape for sports teams.
Nhiều thanh thiếu niên muốn cải thiện sức khỏe để tham gia đội thể thao.
She does not get in shape by skipping workouts.
Cô ấy không cải thiện sức khỏe bằng cách bỏ qua buổi tập.
How can we help others get in shape socially?
Chúng ta có thể giúp người khác cải thiện sức khỏe xã hội như thế nào?
Many people get in shape for social events like weddings or parties.
Nhiều người tập luyện để chuẩn bị cho các sự kiện xã hội như đám cưới hoặc tiệc.
She does not get in shape for social gatherings anymore.
Cô ấy không còn tập luyện để chuẩn bị cho các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Do you get in shape before attending social functions?
Bạn có tập luyện trước khi tham dự các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "get in shape" có nghĩa là cải thiện sức khỏe hoặc thể lực thông qua việc tập luyện thể thao và chế độ ăn uống hợp lý. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể dục thể thao. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "get in shape" có cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng chú ý trong cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "keep fit" cũng thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

