Bản dịch của từ Get in shape trong tiếng Việt

Get in shape

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get in shape (Verb)

ɡˈɛt ɨn ʃˈeɪp
ɡˈɛt ɨn ʃˈeɪp
01

Trở nên khỏe mạnh hoặc có sức khỏe tốt thông qua tập thể dục và chế độ ăn uống

To become fit or healthy through exercise and diet

Ví dụ

Many people get in shape by joining local fitness classes weekly.

Nhiều người có thể lấy lại vóc dáng bằng cách tham gia lớp thể dục hàng tuần.

She does not get in shape by eating junk food regularly.

Cô ấy không thể lấy lại vóc dáng bằng cách ăn đồ ăn vặt thường xuyên.

Do you think community sports help people get in shape effectively?

Bạn có nghĩ rằng thể thao cộng đồng giúp mọi người lấy lại vóc dáng hiệu quả không?

02

Cải thiện thể trạng của một người

To improve one's physical condition

Ví dụ

Many teenagers want to get in shape for sports teams.

Nhiều thanh thiếu niên muốn cải thiện sức khỏe để tham gia đội thể thao.

She does not get in shape by skipping workouts.

Cô ấy không cải thiện sức khỏe bằng cách bỏ qua buổi tập.

How can we help others get in shape socially?

Chúng ta có thể giúp người khác cải thiện sức khỏe xã hội như thế nào?

03

Chuẩn bị cho bản thân cho một hoạt động hoặc thách thức cụ thể

To prepare oneself for a specific activity or challenge

Ví dụ

Many people get in shape for social events like weddings or parties.

Nhiều người tập luyện để chuẩn bị cho các sự kiện xã hội như đám cưới hoặc tiệc.

She does not get in shape for social gatherings anymore.

Cô ấy không còn tập luyện để chuẩn bị cho các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Do you get in shape before attending social functions?

Bạn có tập luyện trước khi tham dự các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get in shape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I've been trying to figure out what I could do in order to into but my mind goes blank whenever I think about it [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My body is out of because I don't do anything to keep fit [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Get in shape

Không có idiom phù hợp