Bản dịch của từ Get off on trong tiếng Việt

Get off on

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get off on (Idiom)

01

Để thu được niềm vui hoặc sự phấn khích từ điều gì đó.

To derive pleasure or excitement from something.

Ví dụ

Many people get off on social media interactions every day.

Nhiều người thích thú với các tương tác trên mạng xã hội mỗi ngày.

She does not get off on negative comments in online forums.

Cô ấy không thích thú với những bình luận tiêu cực trên diễn đàn trực tuyến.

Do you get off on attending social events with friends?

Bạn có thích thú khi tham gia các sự kiện xã hội với bạn bè không?

Many people get off on social media interactions during online classes.

Nhiều người thích thú với các tương tác trên mạng xã hội trong lớp học trực tuyến.

Students do not get off on boring group discussions during the seminar.

Sinh viên không thích thú với những cuộc thảo luận nhóm nhàm chán trong hội thảo.

02

Để phấn khích hoặc tận hưởng điều gì đó, thường theo cách hơi bất thường hoặc bất ngờ.

To be excited by or to enjoy something, often in a way that is somewhat unusual or unexpected.

Ví dụ

Many people get off on social media trends like TikTok dances.

Nhiều người thích thú với các xu hướng mạng xã hội như điệu nhảy TikTok.

Not everyone gets off on public speaking at social events.

Không phải ai cũng thích thú với việc nói trước công chúng tại các sự kiện xã hội.

Do you get off on attending large social gatherings every weekend?

Bạn có thích thú khi tham gia các buổi tụ tập xã hội lớn vào cuối tuần không?

Many people get off on street performances in downtown New York.

Nhiều người thích thú với các buổi biểu diễn đường phố ở trung tâm New York.

She does not get off on loud parties or crowded places.

Cô ấy không thích những bữa tiệc ồn ào hay những nơi đông đúc.

03

Để bị kích thích tình dục hoặc quan tâm đến điều gì đó.

To be sexually aroused or interested in something.

Ví dụ

Many people get off on romantic movies like "The Notebook."

Nhiều người thích những bộ phim lãng mạn như "The Notebook."

She does not get off on violent video games at all.

Cô ấy hoàn toàn không thích những trò chơi video bạo lực.

Do you get off on the idea of public speaking?

Bạn có hứng thú với ý tưởng nói trước công chúng không?

Many people get off on discussing controversial social issues openly.

Nhiều người thích thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.

Not everyone gets off on the same social topics at parties.

Không phải ai cũng thích những chủ đề xã hội giống nhau tại các bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get off on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get off on

Không có idiom phù hợp