Bản dịch của từ Get one's own back trong tiếng Việt
Get one's own back
Idiom

Get one's own back(Idiom)
Ví dụ
Ví dụ
03
Để đạt được sự hài lòng hoặc được biện minh sau khi bị sai trái.
To achieve satisfaction or vindication after being wronged.
Ví dụ
