Bản dịch của từ Get one's own back trong tiếng Việt

Get one's own back

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get one's own back (Idiom)

01

Để trả thù hoặc báo thù ai đó vì một sai trái hoặc bất công.

To take revenge or retaliate against someone for a wrong or injustice.

Ví dụ

She wanted to get her own back on him for his betrayal.

Cô ấy muốn trả thù anh ta vì sự phản bội của anh.

He didn't get his own back after losing the argument.

Anh ấy không trả thù sau khi thua cuộc tranh luận.

Did they get their own back for the unfair treatment?

Họ có trả thù cho sự đối xử không công bằng không?

02

Để lấy lại điều gì đã mất hoặc để phục hồi vị trí hoặc trạng thái của mình.

To regain something that has been lost or to recover one's position or status.

Ví dụ

After losing the debate, Sarah wanted to get her own back.

Sau khi thua cuộc tranh luận, Sarah muốn lấy lại vị thế của mình.

John didn't get his own back after losing the friendship.

John không lấy lại được tình bạn sau khi thua cuộc.

How can communities get their own back after social injustices?

Các cộng đồng có thể lấy lại quyền lợi của mình sau bất công xã hội như thế nào?

03

Để đạt được sự hài lòng hoặc được biện minh sau khi bị sai trái.

To achieve satisfaction or vindication after being wronged.

Ví dụ

She got her own back by organizing a successful protest last week.

Cô ấy đã trả thù bằng cách tổ chức một cuộc biểu tình thành công tuần trước.

He didn't get his own back after the unfair treatment at work.

Anh ấy không trả thù sau khi bị đối xử không công bằng ở nơi làm việc.

Did they get their own back against the bully in school?

Họ đã trả thù kẻ bắt nạt ở trường chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get one's own back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get one's own back

Không có idiom phù hợp