Bản dịch của từ Get up and get trong tiếng Việt
Get up and get

Get up and get (Verb)
Để nhận.
To receive.
She gets up early to get the latest news updates.
Cô ấy thức dậy sớm để nhận cập nhật tin tức mới nhất.
He gets a lot of praise for his hard work.
Anh ấy nhận được rất nhiều lời khen ngợi vì công việc chăm chỉ của mình.
They get the award for community service.
Họ nhận được giải thưởng vì công việc cộng đồng.
She always tries to get up early to catch the bus.
Cô ấy luôn cố gắng thức dậy sớm để kịp chuyến xe buýt.
He needs to get more information about the event.
Anh ấy cần phải lấy thêm thông tin về sự kiện.
They want to get tickets for the concert this weekend.
Họ muốn mua vé cho buổi hòa nhạc cuối tuần này.
She gets up early to prepare breakfast for her family.
Cô ấy dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng cho gia đình.
He gets the newspaper every morning from the front door.
Anh ấy lấy báo mỗi sáng từ cửa trước.
They get their groceries delivered to their doorstep every week.
Họ nhận hàng tạp hóa được giao đến cửa hàng mỗi tuần.
Get up and get (Adverb)
Get up and get (Phrase)
She needs to get up and get ready for the party.
Cô ấy cần phải chuẩn bị và lên đến bữa tiệc.
Let's get up and get going before it gets dark.
Hãy thức dậy và bắt đầu trước khi trời tối.
They decided to get up and get involved in community activities.
Họ quyết định thức dậy và tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
Get up and get (Noun)
Váy đầm.
Dresses.
She bought three new get-ups for the party.
Cô ấy mua ba bộ đồ mới cho bữa tiệc.
His get-up was elegant and suitable for the occasion.
Bộ đồ của anh ấy lịch lãm và phù hợp với dịp.
The fashion show featured various stylish get-ups.
Buổi trình diễn thời trang trưng bày nhiều bộ đồ tinh tế.
Một người bất hợp pháp hoặc ngu ngốc.
An illegitimate or foolish person.
He's known as a get up and get in our community.
Anh ấy được biết đến là một get up and get trong cộng đồng của chúng tôi.
She's tired of dealing with get up and gets at work.
Cô ấy chán ngấy khi phải đối phó với những get up and get ở nơi làm việc.
The company fired the get up and get for unethical behavior.
Công ty đã sa thải get up and get vì hành vi không đạo đức.
Một đứa trẻ.
A child.
The get up was playing in the park with friends.
Đứa trẻ đang chơi ở công viên với bạn bè.
The get was excited to see the new playground equipment.
Đứa trẻ rất hào hứng khi thấy thiết bị chơi mới.
The children were running around, but the get was drawing quietly.
Những đứa trẻ chạy nhảy xung quanh, nhưng đứa bé đang vẽ một cách yên tĩnh.
"Cụm từ 'get up and get' thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đứng dậy và bắt đầu làm hoặc đạt được điều gì đó sau khi đã nghỉ ngơi hoặc trì hoãn. Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, nhưng âm điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. 'Get up and get' thường dùng trong ngữ cảnh khuyến khích hoặc thúc giục, nhằm nhấn mạnh sự tích cực trong hành động".
Cụm từ "get up and get" có nguồn gốc từ động từ "get", xuất phát từ tiếng Anh cổ "gietan", có nghĩa là "nhận lấy" hoặc "đạt được". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kitten", có ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để mang ý nghĩa cụ thể hơn liên quan đến hành động thức dậy và tham gia vào hoạt động. Hiện nay, "get up and get" biểu thị sự khẩn trương trong hành động, thể hiện tinh thần chủ động và quyết tâm.
Cụm từ "get up" và "get" có tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. "Get up" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh mô tả hành động dậy sớm hoặc bắt đầu một ngày mới. Ngược lại, "get" là một động từ phổ biến, thường được sử dụng trong Nghe, Đọc, và Viết để diễn tả việc nhận hoặc đạt được điều gì đó. Cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, như trong ngữ cảnh yêu cầu hoặc mong muốn.