Bản dịch của từ Gingerol trong tiếng Việt
Gingerol

Gingerol (Noun)
Dầu màu vàng, vị hăng, có trong gừng tươi; cụ thể hơn (đầy đủ hơn là "6-gingerol") một hợp chất là thành phần chính của hợp chất này. cũng có thể sử dụng sau này: bất kỳ dẫn xuất thay thế nào hoặc các chất tương tự chuỗi dài hơn của 6-gingerol.
A yellow oil with a pungent taste present in fresh ginger specifically more fully 6gingerol a compound which is the principal component of this in later use also any of various substituted derivatives or longerchain analogues of 6gingerol.
Gingerol adds a unique flavor to traditional social dishes.
Gingerol thêm hương vị độc đáo vào các món ăn truyền thống xã hội.
Some people dislike the strong taste of gingerol in social recipes.
Một số người không thích hương vị mạnh mẽ của gingerol trong các công thức xã hội.
Is gingerol a common ingredient in your country's social cuisine?
Gingerol có phải là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực xã hội của quốc gia bạn không?
Gingerol là một hợp chất chính tìm thấy trong gừng, có công thức hoá học là C17H26O4. Đây là chất tạo nên hương vị đặc trưng và nhiều lợi ích sức khoẻ của gừng, như tác dụng chống viêm và chống oxy hoá. Gingerol có thể tồn tại dưới dạng được cô đặc trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng hoặc trong ẩm thực. Mặc dù không có sự khác biệt chính thức giữa Anh và Mỹ, cách phát âm đôi khi có thể khác nhau, nhưng về mặt viết và nghĩa thì tương đồng.
Từ "gingerol" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "zingiber", có nghĩa là gừng, vốn xuất phát từ tiếng Hy Lạp "zingiberis". Gingerol là hợp chất chính có trong gừng (Zingiber officinale), nổi bật với vị cay và mùi thơm đặc trưng. Kể từ khi được cô lập lần đầu vào thế kỷ 19, gingerol đã được nghiên cứu sâu rộng về các đặc tính dược lý, như khả năng chống viêm và chống oxi hóa, góp phần định hình ý nghĩa hiện tại của từ này trong lĩnh vực dược phẩm và ẩm thực.
Gingerol là một hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học cao, thường được đề cập trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói. Tần suất xuất hiện của từ này trong bối cảnh y học, dinh dưỡng và nghiên cứu khoa học gia tăng. Trong các tình huống thường gặp, gingerol thường được thảo luận trong các bài nghiên cứu về tác dụng của gừng và sức khỏe, cũng như trong các bài trình bày về thảo dược và chế độ ăn lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp