Bản dịch của từ Gingivectomy trong tiếng Việt

Gingivectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gingivectomy (Noun)

ɡɨŋɡˈɛkɨtəmɨv
ɡɨŋɡˈɛkɨtəmɨv
01

Một thủ tục phẫu thuật để loại bỏ mô nướu quanh răng.

A surgical procedure to remove gum tissue from around the teeth.

Ví dụ

The dentist performed a gingivectomy on Sarah last week for her gums.

Nha sĩ đã thực hiện một ca cắt nướu cho Sarah tuần trước.

Many people do not know what a gingivectomy involves or why it's needed.

Nhiều người không biết cắt nướu liên quan đến điều gì hoặc tại sao cần.

Did you hear about the gingivectomy performed at the community health fair?

Bạn có nghe về ca cắt nướu được thực hiện tại hội chợ sức khỏe không?

02

Một phẫu thuật nha khoa thường được thực hiện để điều trị bệnh nướu và cải thiện sức khỏe răng miệng.

A dental surgery commonly performed to treat gum disease and improve oral health.

Ví dụ

The gingivectomy improved Maria's gum health significantly after her surgery.

Gingivectomy đã cải thiện sức khỏe nướu của Maria đáng kể sau phẫu thuật.

Many people do not understand the benefits of a gingivectomy.

Nhiều người không hiểu lợi ích của một ca gingivectomy.

Is a gingivectomy necessary for severe gum disease cases?

Gingivectomy có cần thiết cho các trường hợp bệnh nướu nghiêm trọng không?

03

Sự cắt bỏ mô nướu bị bệnh hoặc thừa.

The excision of diseased or excess gum tissue.

Ví dụ

A gingivectomy can improve oral health for many patients in need.

Một ca cắt nướu có thể cải thiện sức khỏe răng miệng cho nhiều bệnh nhân.

Many people do not know what a gingivectomy involves or why it's necessary.

Nhiều người không biết cắt nướu liên quan đến điều gì và tại sao cần thiết.

Is a gingivectomy a common procedure among dental patients today?

Cắt nướu có phải là một thủ tục phổ biến trong số bệnh nhân nha khoa hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gingivectomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gingivectomy

Không có idiom phù hợp