Bản dịch của từ Girls night out trong tiếng Việt
Girls night out
Girls night out (Idiom)
Một dịp để tận hưởng và tình bạn giữa những người bạn.
An occasion for enjoyment and camaraderie among friends.
I had a blast at our girls night out last Friday.
Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời trong buổi tối dành cho các cô gái cuối tuần trước.
She doesn't enjoy girls night out because she prefers quiet evenings.
Cô ấy không thích buổi tối dành cho các cô gái vì cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh hơn.
Did you have fun at the girls night out with Sarah and Emily?
Bạn đã có vui khi tham gia buổi tối dành cho các cô gái với Sarah và Emily chưa?
I always look forward to our girls night out.
Tôi luôn mong chờ đêm hẹn bạn gái của chúng ta.
There is nothing like a girls night out to unwind.
Không có gì bằng một đêm hẹn bạn gái để thư giãn.
Do you enjoy attending girls night out events in your city?
Bạn có thích tham dự các sự kiện đêm hẹn bạn gái ở thành phố của bạn không?
I had a great time at the girls night out last weekend.
Tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi tối của những cô gái cuối tuần trước.
She never misses a girls night out with her best friends.
Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ buổi tối của những cô gái với những người bạn thân nhất của mình.
Did you enjoy the girls night out organized by Lisa?
Bạn có thích buổi tối của những cô gái do Lisa tổ chức không?
"Các buổi tối dành cho gái" là cụm từ chỉ sự kiện xã hội, nơi nhóm phụ nữ tập hợp nhau để thư giãn và vui chơi, thường là tại quán bar, nhà hàng hoặc các hoạt động giải trí khác. Cụm từ này thường gắn liền với việc giải tỏa căng thẳng và thúc đẩy tình bạn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, phong cách diễn đạt có thể thay đổi nhẹ nhưng ý nghĩa vẫn không khác biệt.
Cụm từ "girls night out" không có gốc latinh rõ ràng, nhưng nó xuất phát từ cách sử dụng hiện đại trong văn hóa phương Tây, thường ám chỉ một buổi tối dành riêng cho phụ nữ để thư giãn và giao lưu xã hội. Cụm từ này phản ánh sự gia tăng sự độc lập và tự do của phụ nữ trong xã hội, cho phép họ thoát khỏi trách nhiệm gia đình hoặc công việc. Sự chuyển mình này trong tư duy xã hội đã dẫn đến việc hiện đại hóa hoạt động giải trí của phái nữ, mở đường cho các trải nghiệm và kết nối mới.
Cụm từ "girls night out" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ không chính thức, chủ yếu sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những buổi đi chơi, giải trí của nhóm bạn nữ, phản ánh tình bạn và sự kết nối xã hội. Trong văn hóa đại chúng, cụm từ này thường xu hướng xuất hiện trong các bài viết, chương trình truyền hình hoặc phim ảnh liên quan đến cuộc sống của phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp