Bản dịch của từ Girls night out trong tiếng Việt

Girls night out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Girls night out(Idiom)

01

Một dịp để tận hưởng và tình bạn giữa những người bạn.

An occasion for enjoyment and camaraderie among friends.

Ví dụ
02

Thời gian để phụ nữ giao lưu và thư giãn khỏi trách nhiệm.

A time for women to socialize and relax away from responsibilities.

Ví dụ
03

Một chuyến đi chơi xã hội dành cho phụ nữ, thường liên quan đến các hoạt động giải trí về đêm.

A social outing for females typically involving nightlife activities.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh