Bản dịch của từ Give a leg up trong tiếng Việt

Give a leg up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a leg up (Idiom)

01

Cung cấp lợi thế hoặc hỗ trợ.

To provide an advantage or assistance.

Ví dụ

Receiving scholarships can give a leg up to students in need.

Nhận học bổng có thể giúp ích cho sinh viên cần thiết.

Not having access to educational resources can hinder giving a leg up.

Không có quyền truy cập vào tài nguyên giáo dục có thể ngăn cản việc giúp ích.

Can volunteering at local schools give a leg up to disadvantaged students?

Việc tình nguyện tại các trường địa phương có thể giúp ích cho sinh viên bất may?

Knowing a second language can give a leg up in job interviews.

Biết một ngôn ngữ thứ hai có thể giúp ích trong phỏng vấn việc làm.

Not having access to technology can give a leg up in creativity.

Không có quyền truy cập vào công nghệ có thể giúp ích trong sáng tạo.

02

Hỗ trợ ai đó đạt được vị trí cao hơn hoặc đạt được thành công.

To support someone to reach a higher position or to achieve success.

Ví dụ

Can you give me a leg up in the IELTS speaking test?

Bạn có thể giúp tôi trong bài thi nói IELTS không?

She refused to give him a leg up in his writing practice.

Cô ấy từ chối giúp anh ta trong việc luyện viết của mình.

Did they give you a leg up when preparing for the IELTS?

Họ có giúp bạn khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

She always gives me a leg up in my IELTS preparation.

Cô ấy luôn giúp tôi tiến xa hơn trong việc chuẩn bị IELTS của mình.

Not receiving a leg up can make the IELTS journey more challenging.

Không nhận được sự giúp đỡ có thể làm cho hành trình IELTS trở nên khó khăn hơn.

03

Giúp ai đó cải thiện tình hình của họ hoặc đạt được điều gì đó dễ dàng hơn.

To help someone improve their situation or achieve something more easily.

Ví dụ

Her friend gave her a leg up by recommending her for the job.

Bạn của cô ấy đã giúp cô ấy tiến xa hơn bằng cách giới thiệu cô ấy cho công việc.

Not receiving a leg up made it harder for him to succeed.

Không nhận được sự giúp đỡ đã làm cho anh ấy khó khăn hơn trong việc thành công.

Did the mentor give you a leg up in your career?

Mentor đã giúp bạn tiến xa hơn trong sự nghiệp chưa?

Volunteers give a leg up to underprivileged students in the community.

Tình nguyện viên giúp đỡ học sinh thiếu thốn trong cộng đồng.

Not receiving a leg up from family can hinder success in society.

Không nhận được sự giúp đỡ từ gia đình có thể làm trở ngại cho việc thành công trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Give a leg up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a leg up

Không có idiom phù hợp