Bản dịch của từ Give a leg up trong tiếng Việt
Give a leg up
Give a leg up (Idiom)
Cung cấp lợi thế hoặc hỗ trợ.
To provide an advantage or assistance.
Receiving scholarships can give a leg up to students in need.
Nhận học bổng có thể giúp ích cho sinh viên cần thiết.
Not having access to educational resources can hinder giving a leg up.
Không có quyền truy cập vào tài nguyên giáo dục có thể ngăn cản việc giúp ích.
Can volunteering at local schools give a leg up to disadvantaged students?
Việc tình nguyện tại các trường địa phương có thể giúp ích cho sinh viên bất may?
Knowing a second language can give a leg up in job interviews.
Biết một ngôn ngữ thứ hai có thể giúp ích trong phỏng vấn việc làm.
Not having access to technology can give a leg up in creativity.
Không có quyền truy cập vào công nghệ có thể giúp ích trong sáng tạo.
Can you give me a leg up in the IELTS speaking test?
Bạn có thể giúp tôi trong bài thi nói IELTS không?
She refused to give him a leg up in his writing practice.
Cô ấy từ chối giúp anh ta trong việc luyện viết của mình.
Did they give you a leg up when preparing for the IELTS?
Họ có giúp bạn khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
She always gives me a leg up in my IELTS preparation.
Cô ấy luôn giúp tôi tiến xa hơn trong việc chuẩn bị IELTS của mình.
Not receiving a leg up can make the IELTS journey more challenging.
Không nhận được sự giúp đỡ có thể làm cho hành trình IELTS trở nên khó khăn hơn.
Her friend gave her a leg up by recommending her for the job.
Bạn của cô ấy đã giúp cô ấy tiến xa hơn bằng cách giới thiệu cô ấy cho công việc.
Not receiving a leg up made it harder for him to succeed.
Không nhận được sự giúp đỡ đã làm cho anh ấy khó khăn hơn trong việc thành công.
Did the mentor give you a leg up in your career?
Mentor đã giúp bạn tiến xa hơn trong sự nghiệp chưa?
Volunteers give a leg up to underprivileged students in the community.
Tình nguyện viên giúp đỡ học sinh thiếu thốn trong cộng đồng.
Not receiving a leg up from family can hinder success in society.
Không nhận được sự giúp đỡ từ gia đình có thể làm trở ngại cho việc thành công trong xã hội.
Cụm từ "give a leg up" có nghĩa là cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ, thường nhằm cải thiện vị trí hoặc cơ hội của ai đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và mang tính khẩu ngữ cao, thường áp dụng trong bối cảnh nghề nghiệp hoặc học tập. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các từ tương tự như "give a boost". Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "give a leg up" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh, nhưng có thể được dẫn nguồn về nguồn gốc văn hóa từ những năm đầu của thế kỷ 20. Từ "leg" xuất phát từ tiếng Latin "legare", có nghĩa là "nối", kết hợp với hình ảnh hỗ trợ người khác để giúp họ vượt qua chướng ngại vật. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ hoặc tạo cơ hội cho người khác trong sự nghiệp hoặc trong tình huống khó khăn, phản ánh sự tôn trọng đối với sự nâng đỡ và giúp đỡ mà mọi người dành cho nhau.
"Cụm từ 'give a leg up' thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không trang trọng và bản chất idiomatic. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hằng ngày, đặc biệt khi nói về việc hỗ trợ hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho ai đó, như trong môi trường làm việc hoặc học tập. Cụm từ này phù hợp trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc bài viết mang tính chất tương tác hơn là trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp