Bản dịch của từ Give somebody a free hand trong tiếng Việt
Give somebody a free hand

Give somebody a free hand (Phrase)
The manager gave the team a free hand in organizing the event.
Người quản lý đã cho nhóm quyền tự do trong việc tổ chức sự kiện.
They didn't give the volunteers a free hand during the project.
Họ không cho các tình nguyện viên quyền tự do trong dự án.
Did the committee give the youth a free hand in planning activities?
Ủy ban có cho thanh niên quyền tự do trong việc lập kế hoạch hoạt động không?
The committee gave Sarah a free hand in organizing the event.
Ban tổ chức đã cho Sarah quyền tự do trong việc tổ chức sự kiện.
They did not give the volunteers a free hand to choose activities.
Họ đã không cho các tình nguyện viên quyền tự do chọn hoạt động.
Did the school give students a free hand in planning the festival?
Trường có cho học sinh quyền tự do trong việc lên kế hoạch lễ hội không?
The manager gave Sarah a free hand to organize the community event.
Người quản lý đã cho Sarah quyền tự do tổ chức sự kiện cộng đồng.
They did not give the volunteers a free hand during the project.
Họ không cho các tình nguyện viên quyền tự do trong dự án.
Did the council give the committee a free hand for the festival?
Hội đồng có cho ủy ban quyền tự do cho lễ hội không?
Cụm từ "give somebody a free hand" có nghĩa là cho phép ai đó tự do hoặc quyền tự quyết trong việc thực hiện công việc hoặc ra quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm việc hoặc quản lý, thể hiện sự tin tưởng vào khả năng của người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này, dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm hoặc khẩu ngữ của người bản ngữ.