Bản dịch của từ Give somebody a free hand trong tiếng Việt

Give somebody a free hand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give somebody a free hand (Phrase)

ɡˈɪv sˈʌmbˌɑdi ə fɹˈi hˈænd
ɡˈɪv sˈʌmbˌɑdi ə fɹˈi hˈænd
01

Để cho ai đó hành động theo ý họ mà không bị hạn chế

To allow someone to act as they choose without any restrictions

Ví dụ

The manager gave the team a free hand in organizing the event.

Người quản lý đã cho nhóm quyền tự do trong việc tổ chức sự kiện.

They didn't give the volunteers a free hand during the project.

Họ không cho các tình nguyện viên quyền tự do trong dự án.

Did the committee give the youth a free hand in planning activities?

Ủy ban có cho thanh niên quyền tự do trong việc lập kế hoạch hoạt động không?

02

Cấp quyền cho ai đó tự do đưa ra quyết định

To grant someone the authority to make decisions freely

Ví dụ

The committee gave Sarah a free hand in organizing the event.

Ban tổ chức đã cho Sarah quyền tự do trong việc tổ chức sự kiện.

They did not give the volunteers a free hand to choose activities.

Họ đã không cho các tình nguyện viên quyền tự do chọn hoạt động.

Did the school give students a free hand in planning the festival?

Trường có cho học sinh quyền tự do trong việc lên kế hoạch lễ hội không?

03

Cho phép ai đó quản lý một tình huống mà không có hoặc ít sự giám sát

To permit someone to manage a situation with little or no oversight

Ví dụ

The manager gave Sarah a free hand to organize the community event.

Người quản lý đã cho Sarah quyền tự do tổ chức sự kiện cộng đồng.

They did not give the volunteers a free hand during the project.

Họ không cho các tình nguyện viên quyền tự do trong dự án.

Did the council give the committee a free hand for the festival?

Hội đồng có cho ủy ban quyền tự do cho lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give somebody a free hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give somebody a free hand

Không có idiom phù hợp