Bản dịch của từ Give somebody a wide berth trong tiếng Việt

Give somebody a wide berth

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give somebody a wide berth(Idiom)

01

Tránh ai đó hoặc điều gì đó vì sự thận trọng hoặc sợ hãi.

To avoid someone or something due to caution or fear.

Ví dụ
02

Để lại khoảng cách giữa bản thân và một người khác để tránh tiếp xúc gần.

To allow space between oneself and another person to avoid close contact.

Ví dụ
03

Tránh xa một người, địa điểm, hoặc tình huống để tránh xung đột hoặc rắc rối.

To stay away from a person, place, or situation to avoid conflict or trouble.

Ví dụ