Bản dịch của từ Glycyrrhizin trong tiếng Việt
Glycyrrhizin

Glycyrrhizin (Noun)
(hóa sinh) một axit glycosidic kết tinh, hợp chất có vị ngọt chính từ rễ cam thảo (glycyrrhiza glabra), ngọt gấp ba mươi đến năm mươi lần so với sucrose (đường ăn).
Biochemistry a crystalline glycosidic acid the main sweettasting compound from liquorice glycyrrhiza glabra root thirty to fifty times as sweet as sucrose table sugar.
Glycyrrhizin is found in many social drinks like herbal teas.
Glycyrrhizin có trong nhiều đồ uống xã hội như trà thảo mộc.
Many people do not know glycyrrhizin is sweeter than table sugar.
Nhiều người không biết glycyrrhizin ngọt hơn đường bàn.
Is glycyrrhizin used in candies and desserts at social events?
Glycyrrhizin có được sử dụng trong kẹo và món tráng miệng tại sự kiện xã hội không?
Glycyrrhizin là một hợp chất thiên nhiên có nguồn gốc từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra), nổi tiếng với đặc tính ngọt đậm và hoạt tính dược lý. Hợp chất này thường được sử dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm nhờ vào khả năng chống viêm, kháng virus và làm dịu các triệu chứng dạ dày. Không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ âm, một số vùng có thể phát âm khác nhau do sự nhấn mạnh và ngữ điệu.
Glycyrrhizin là một hợp chất hóa học chiết xuất từ rễ cây cam thảo, có nguồn gốc từ từ gốc Latin "glycyrrhiza", kết hợp từ "glycyrrhiza" (ngọt) và "rhiza" (rễ). Từ này mô tả sự ngọt ngào đặc trưng của hợp chất này. Glycyrrhizin đã được sử dụng trong y học truyền thống và dược phẩm nhờ vào đặc tính chống viêm và bảo vệ gan. Ý nghĩa hiện tại của glycyrrhizin gắn liền với ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và y tế, phản ánh giá trị của nó từ lịch sử đến nay.
Glycyrrhizin là một hợp chất tự nhiên có trong cây cam thảo, được nghiên cứu và sử dụng trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm và thực phẩm chức năng. Trong các thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu trong phần đọc nước ngoài hoặc bài viết nghiên cứu khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, glycyrrhizin thường được đề cập trong các thảo luận về lợi ích sức khỏe, nghiên cứu về bệnh lý như viêm gan, và việc sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm cho tính chất tạo vị ngọt.