Bản dịch của từ Glycyrrhizin trong tiếng Việt

Glycyrrhizin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glycyrrhizin (Noun)

ɡlˈaɪəsˌaɪɹəswˌɪn
ɡlˈaɪəsˌaɪɹəswˌɪn
01

(hóa sinh) một axit glycosidic kết tinh, hợp chất có vị ngọt chính từ rễ cam thảo (glycyrrhiza glabra), ngọt gấp ba mươi đến năm mươi lần so với sucrose (đường ăn).

Biochemistry a crystalline glycosidic acid the main sweettasting compound from liquorice glycyrrhiza glabra root thirty to fifty times as sweet as sucrose table sugar.

Ví dụ

Glycyrrhizin is found in many social drinks like herbal teas.

Glycyrrhizin có trong nhiều đồ uống xã hội như trà thảo mộc.

Many people do not know glycyrrhizin is sweeter than table sugar.

Nhiều người không biết glycyrrhizin ngọt hơn đường bàn.

Is glycyrrhizin used in candies and desserts at social events?

Glycyrrhizin có được sử dụng trong kẹo và món tráng miệng tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glycyrrhizin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glycyrrhizin

Không có idiom phù hợp