Bản dịch của từ Liquorice trong tiếng Việt

Liquorice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquorice (Noun)

01

Một chất màu đen có vị ngọt, dai, thơm được tạo ra bằng cách bay hơi từ nước ép của rễ cây và được dùng làm chất ngọt và làm thuốc.

A sweet chewy aromatic black substance made by evaporation from the juice of a root and used as a sweet and in medicine.

Ví dụ

Many people enjoy liquorice candies at social gatherings like parties.

Nhiều người thích kẹo liquorice trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc.

Not everyone likes the taste of liquorice in social situations.

Không phải ai cũng thích vị của liquorice trong các tình huống xã hội.

Do you think liquorice is popular among teenagers at social events?

Bạn có nghĩ rằng liquorice phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?

02

Cây được phân bố rộng rãi thuộc họ đậu để lấy cam thảo.

The widely distributed plant of the pea family from which liquorice is obtained.

Ví dụ

Liquorice is often used in traditional candies and herbal teas.

Cam thảo thường được sử dụng trong kẹo truyền thống và trà thảo mộc.

Liquorice does not grow well in colder climates like Alaska.

Cam thảo không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như Alaska.

Is liquorice popular in social gatherings among friends?

Cam thảo có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội giữa bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Liquorice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquorice

Không có idiom phù hợp