Bản dịch của từ Liquorice trong tiếng Việt
Liquorice

Liquorice (Noun)
Many people enjoy liquorice candies at social gatherings like parties.
Nhiều người thích kẹo liquorice trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc.
Not everyone likes the taste of liquorice in social situations.
Không phải ai cũng thích vị của liquorice trong các tình huống xã hội.
Do you think liquorice is popular among teenagers at social events?
Bạn có nghĩ rằng liquorice phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Liquorice is often used in traditional candies and herbal teas.
Cam thảo thường được sử dụng trong kẹo truyền thống và trà thảo mộc.
Liquorice does not grow well in colder climates like Alaska.
Cam thảo không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như Alaska.
Is liquorice popular in social gatherings among friends?
Cam thảo có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội giữa bạn bè không?
Liquorice, hay còn gọi là cam thảo, là một loại cây thuộc họ Fabaceae, nổi bật với rễ của nó chứa glycyrrhizin, một hợp chất tự nhiên có vị ngọt. Liquorice được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và y tế, đặc biệt trong sản xuất kẹo, trà và thuốc. Trong tiếng Anh, "liquorice" được viết là "licorice" ở Mỹ, với sự khác biệt trong cách phát âm; "liquorice" thường được phát âm là /ˈlɪkərɪʃ/ trong tiếng Anh Anh, trong khi "licorice" phát âm là /ˈlɪkərɪs/ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "liquorice" bắt nguồn từ tiếng Latin "liquiritia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "glycyrrhiza", có nghĩa là "rễ ngọt". Liquorice được lấy từ một loại cây thuộc họ đậu, thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm và dược phẩm. Lịch sử sử dụng của liquorice có thể truy nguyên từ thời cổ đại, khi nó được coi là một thành phần quý giá nhờ vào hương vị đặc trưng và các công dụng chữa bệnh của nó. Từ đó, nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh tính chất ngọt ngào mà còn gợi nhớ đến lịch sử phong phú trong ẩm thực và y học.
Từ "liquorice" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng đọc và nói, nơi có thể đề cập đến thực phẩm hoặc mùi vị. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về sản phẩm thực phẩm, thuốc, hoặc văn hóa ẩm thực, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về đường và hương liệu tự nhiên. Tính thời sự của nó có thể tăng lên trong các cuộc hội thảo về dinh dưỡng hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp