Bản dịch của từ Go ahead trong tiếng Việt
Go ahead

Go ahead (Verb)
(mệnh lệnh) được sử dụng để cấp phép hoặc xác nhận một gợi ý hoặc đề xuất.
Imperative used to grant permission for or to give endorsement of a suggestion or proposal.
Go ahead and post your thoughts on social media.
Hãy tiến hành đăng bài về suy nghĩ của bạn trên mạng xã hội.
I told her to go ahead with the charity event.
Tôi đã nói với cô ấy là hãy tiến hành sự kiện từ thiện.
The committee decided to go ahead with the new project.
Ủy ban quyết định tiến hành với dự án mới.
Để tiếp tục; để bắt đầu.
To proceed with to begin.
Go ahead and start the meeting without me.
Tiến hành và bắt đầu cuộc họp mà không có tôi.
She told him to go ahead with the project.
Cô ấy bảo anh ta tiến hành với dự án.
The team decided to go ahead with the plan.
Đội quyết định tiến hành với kế hoạch.
Go ahead and contact the headquarters for further instructions.
Tiến hành liên hệ với trụ sở để có hướng dẫn chi tiết.
He went ahead and informed the team about the upcoming meeting.
Anh ấy tiến hành thông báo cho đội về cuộc họp sắp tới.
The soldier went ahead with the mission despite the risks involved.
Người lính tiến hành nhiệm vụ mặc cho những rủi ro liên quan.
"Go ahead" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để khuyến khích hoặc cho phép ai đó thực hiện một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này thể hiện sự đồng ý hoặc phê chuẩn, đồng thời có thể mang nghĩa mời gọi. Sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ không đáng kể, tuy nhiên, người Anh có khuynh hướng sử dụng nhiều ngữ cảnh chính thức hơn trong khi người Mỹ thường dùng trong cả tình huống trang trọng và không trang trọng.
Vui lòng cung cấp từ để tôi có thể thực hiện mô tả theo yêu cầu của bạn.
Từ "go ahead" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường được khuyến khích bày tỏ ý kiến hoặc tiếp tục một luận điểm. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để khuyến khích ai đó tiến hành một hành động hoặc thảo luận về quyết định. Sự thông dụng của nó cho thấy vai trò quan trọng trong việc khơi dậy sự tự tin và quyết đoán trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp