Bản dịch của từ Go ahead trong tiếng Việt

Go ahead

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go ahead (Verb)

ɡoʊhˈeɪd
ɡoʊhˈeɪd
01

(mệnh lệnh) được sử dụng để cấp phép hoặc xác nhận một gợi ý hoặc đề xuất.

Imperative used to grant permission for or to give endorsement of a suggestion or proposal.

Ví dụ

Go ahead and post your thoughts on social media.

Hãy tiến hành đăng bài về suy nghĩ của bạn trên mạng xã hội.

I told her to go ahead with the charity event.

Tôi đã nói với cô ấy là hãy tiến hành sự kiện từ thiện.

The committee decided to go ahead with the new project.

Ủy ban quyết định tiến hành với dự án mới.

02

Để tiếp tục; để bắt đầu.

To proceed with to begin.

Ví dụ

Go ahead and start the meeting without me.

Tiến hành và bắt đầu cuộc họp mà không có tôi.

She told him to go ahead with the project.

Cô ấy bảo anh ta tiến hành với dự án.

The team decided to go ahead with the plan.

Đội quyết định tiến hành với kế hoạch.

03

(từ thủ tục, quân sự) gửi thông tin liên lạc qua radio.

Procedure word military to send communication over the radio.

Ví dụ

Go ahead and contact the headquarters for further instructions.

Tiến hành liên hệ với trụ sở để có hướng dẫn chi tiết.

He went ahead and informed the team about the upcoming meeting.

Anh ấy tiến hành thông báo cho đội về cuộc họp sắp tới.

The soldier went ahead with the mission despite the risks involved.

Người lính tiến hành nhiệm vụ mặc cho những rủi ro liên quan.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go ahead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go ahead

Không có idiom phù hợp